So sánh smartphone HTC One M8 và Lumia 1520 trong phân khúc tầm trung
Với mức giá khoảng 7 triệu động liệu rằng One M8 hay Lumia 1520 mới là sự lựa chọn tốt trong lúc này ?
-
So sánh điện thoại Sony Xperia Z2 và Lumia 1520 trong phân khúc thị trường tầm trung
-
So sánh HTC One M7 và Nokia Lumia 830 ở phân khúc smartphone tầm trung
-
So sánh điện thoại Lumia 830 và HTC One E8 trong phân khúc tầm trung
-
5 smartphone tốt nhất trong phân khúc thị trường tầm trung
Với vẻ bề ngoài không thua kém gì những smartphone cao cấp hiện nay HTC One M8 sở hữu lớp vỏ nhôm nguyên khối liền mạch, từ phần thân cho đến viền máy, cho vẻ chắc chắn và tinh tế. Nhìn tổng thể One 8 thửa hưởng lại nhiều đường nét từ người tiền nhiệm với viền máy được bo tròn và mặt lưng cong đem đến cảm giác cầm thoải mái. Bạn sẽ có ba màu để lựa chọn, xám nòng súng mạnh mẽ; bạc lạnh lùng và vàng hổ phách sang trọng.
So sánh giá HTC One M8
Nokia Lumia 1520 có thiết kế khá lớn nhờ việc sở hữu màn hình 6.0 inch, sẽ khó cầm đối với người dùng có lòng bàn tay nhỏ. Đường viền máy vuông đặc trưng trên dòng Lumia khiến máy trở nên thô hơn. Bạn có thể sử dụng chiếc điện thoại này bằng một tay trong thời gian ngắn tuy nhiên nếu cầm nó lâu hơn hoặc bạn cần phải làm một số việc khác thì việc sở hữu những chiếc điện thoại quá khổ như này sẽ gây khó khăn cho những chiếc túi của bạn.
So sánh giá Nokia Lumia 1520
So sánh smartphone HTC One M8 và Nokia Lumia 1520:
Hãng sản xuất | HTC One M8 | Nokia Lumia 1520 |
Loại sim | Nano Sim | Nano-SIM |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – all versions |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 | Microsoft Windows Phone 8 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 800 / 900 / 1800 / 2600 | LTE band |
So sánh kích thước
Kích thước | 146.36 x 70.6 x 9.35 | 162.8 x 85.4 x 8.7 |
Trọng lượng | – | 209 |
So sánh màn hình
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.0 | 6.0 |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 801 | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 2.5 | 2.2 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | 12 | – |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 12 | 25 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 12 | 28.5 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 582 | 768 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 582 | 768 |
Dung lượng pin (mAh) | 2600 | 3400 |
Thời gian chờ 4G(giờ) | 582 | – |
So sánh lưu trữ
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | IMAP4, POP3, Push Mail | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 32 GB |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
So sánh giải trí
Kết nối tivi | Có | – |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX | MP4, DivX, XviD, H.264, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC | MP3, WMA, WAV, eAAC+ |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chụp 1 lần 2 Camera, đèn flash LED kép | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 5 MP | 1.2 MP |
Camera chính | Dual 4 MP (2688х1520 pixels) | 20 MP (4992 х 3744) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam