So sánh điện thoại Nokia Lumia 720 và HTC Desire 616
Cùng có mức giá trên thị trường khoảng 3 triệu đồng nhưng chiếc Desire 616 của HTC sẽ là sự lựa chọn tốt hơn khi được so sánh bên cạnh Lumia 720 nhờ mọi thông số kỹ thuật của máy đều mạnh mẽ hơn nhiều.
-
So sánh điện thoại HTC Desire 310 và Nokia Lumia 730
-
So sánh điện thoại Nokia Lumia 928 và HTC Desire 526
-
So sánh hai điện thoại tầm trung Nokia Lumia 830 và HTC Desire Eye
-
So sánh điện thoại HTC Desire 300 và Nokia Lumia 1320
So sánh điện thoại Lumia 720 và Desire 616 | ||
Sản phẩm | Lumia 720 | Desire 616 |
Giá | 3.099.000 VNĐ | 2.990.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 | Android v4.2.2 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | – | – |
So sánh kích thước Lumia 720 và Desire 616 | ||
Kích thước (mm) | 127.9 x 67.5 x 9 | 142 x 71.9 x 9.2 |
Trọng lượng (g) | 128 | 150 |
So sánh màn hình Lumia 720 và Desire 616 | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.3 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 800 x 480 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Kính cường lực gorilla glass 2 | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | Gia tốc, khoảng cách |
So sánh chip xử lý Lumia 720 và Desire 616 | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8227 Snapdragon S4 | Mediatek MT6592 |
Core | Dual-core | Octa-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1 | 1.4 |
GPU | Adreno 305 | Mali-450MP4 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
So sánh pin Lumia 720 và Desire 616 | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 13.4 | 14 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 23 | 14 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 520 | 700 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 520 | 700 |
Dung lượng pin (mAh) | 2000 | 2000 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 4 GB |
Ram | 512 MB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps | HSDPA 21 Mbps, HSUPA 5.76 Mbps |
NFC | Có | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Class B | Có |
Mạng EDGE | 236.8 kbps | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP, LE/ apt-X after WP8 Denim update | v4.0, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | 3GP, WMV, H.263, H.264 | MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | MP3, eAAC+, WMA, WAV |
Quay phim | HD | HD |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, đèn flash LED | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Camera phụ | 1.3 MP | 2 MP |
Camera chính | 6.1 MP (2848 x 2144 pixels) | 8 MP |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều