So sánh điện thoại Nokia Lumia 928 và HTC Desire 526
Không nhiều smartphone chạy Windows Phone có khả năng cạnh tranh với đối thủ từ Android trong cùng tầm giá nhưng trong trường hợp này thì khác. Lumia 928 sở hữu nhiều đặc điểm nổi trội hơn khi so sánh cùng Desire 526
-
So sánh điện thoại HTC Desire 310 và Nokia Lumia 730
-
So sánh điện thoại Nokia Lumia 720 và HTC Desire 616
-
So sánh hai điện thoại tầm trung Nokia Lumia 830 và HTC Desire Eye
-
So sánh điện thoại HTC Desire 300 và Nokia Lumia 1320
So sánh điện thoại Lumia 928 và Desire 526 | ||
Sản phẩm | So sánh giá Lumia 928 | So sánh giá Desire 526 |
Giá | 2.519.000 VNĐ | 1,988,000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 CDMA 800 / 1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 | Android 4.4 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel, Vietnam Mobile |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có, phím ảo |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO | HSDPA 900/2100 |
Mạng 4G | LTE 700 MHz Class 13 / 1700 / 2100 LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 | – |
So sánh kích thước | ||
Kích thước (mm) | 133 x 68.9 x 10.1 | 139,8 x 69,8 x 9,9 |
Trọng lượng (g) | 162 | 154 |
So sánh màn hình | ||
Kiểu màn hình | AMOLED 16M màu | LCD |
Kích thước màn hình (inch) | 4.5 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 768 x 1280 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | – | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | – |
So sánh chip | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 | MTK 6582 |
Core | Dual-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (GHz) | 1.5 | 1.3 |
GPU | Adreno 225 | Mali-400 MP2 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 16.5 | – |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 11.5 | – |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 541 | – |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 541 | – |
Dung lượng pin (mAh) | 2000 |
2000 |
So sánh bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 32 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | Micro SD |
So sánh dữ liệu | ||
Tốc độ | EV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps; HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL | HSDPA, HSUPA |
NFC | Có | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | MicroUSB |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Up to 236.8 kbps | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Bluetooth | v3.0, A2DP | V4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
So sánh giải trí | ||
| ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | 3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOV | MP4, H.263 |
Nghe nhạc định dạng | WAV, MP4, AAC, MP3, AU, WVE, AAC | WAV, MP3 |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, ống kính Carl Zeiss | – |
Camera phụ | 1.3 MP | 2 MP |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) | 8 MP |
Nhận định | ||
Bộ đôi Smartphone Lumia 928 và HTC Desire 526 có mức giá bán khá tương đương nhau nhưng Lumia 928 nổi bật hơn đối thủ với cấu hình mạnh mẽ hơn khi xét tổng thể. Màn hình, chip xử lý là ưu điểm của Lumia 928 khi được so sánh với HTC Desire 526. |
Đ.T
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều