So sánh điện thoại Nokia Lumia 720 và Samsung Galaxy Core I8262
Bộ đôi Lumia 720 và Galaxy Core i có cấu hình khá giống nhau về màn hình hiển thị, thời lượng pin và chip xử lý. Trong khi đó, Lumia 720 có camera tốt hơn khi so sánh cùng đối thủ
-
So sánh điện thoại Nokia Lumia 928 và Samsung Galaxy Core I8262
-
So sánh điện thoại Nokia Lumia 800 và Samsung Galaxy Core I8262
-
So sánh điện thoại Microsoft Lumia 640 và Galaxy Core I8262
-
So sánh điện thoại Samsung Galaxy Core I8262 và HTC Desire SV
So sánh điện thoại Lumia 720 và Galaxy Core i8262 | ||
Hãng sản xuất | Lumia 720 | Galaxy Core i8262 |
Loại sim | 3.090.000 VNĐ | 2.900.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 | Android v4.1.2 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt, Tiếng Trung |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | – | – |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 127.9 x 67.5 x 9 | 129.3 x 67.6 x 9 |
Trọng lượng (g) | 128 | 124 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.3 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình | 800 x 480 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Kính cường lực gorilla glass 2 | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8227 Snapdragon S4 | Snapdragon MSM8225 S4 Play |
Core | Dual-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1 | 1.2 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 203 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 13.4 | 9 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 23.4 | 14 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 520 | 300 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 520 | 500 |
Dung lượng pin (mAh) | 2000 | 1800 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có | Push Mail, IM, RSS |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 512 MB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Có | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Class B | Có |
Mạng EDGE | 236.8 kbps | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP, LE/ apt-X after WP8 Denim update | v3.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | 3GP, WMV, H.263, H.264 | MP4, WMV, H.264, H.263 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | MP3, WAV, eAAC+, FLAC |
Quay phim | HD | 480p |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, đèn flash LED | Đèn Led Flash, tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười |
Camera phụ | 1.3 MP | VGA |
Camera chính | 6.1 MP (2848 x 2144 pixels) | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều