So sánh điện thoại Nokia Lumia 800 và Samsung Galaxy Core I8262
Trong cùng tầm giá rẻ nhưng liệu rằng Galaxy Core I8262 hay Lumia 800 mới là sự lựa chọn đúng đắn cho bạn. Cùng so sánh bộ đôi smartphone này để xem đâu là điểm mạnh và điểm yếu của chúng.
-
So sánh điện thoại Nokia Lumia 928 và Samsung Galaxy Core I8262
-
So sánh điện thoại Nokia Lumia 720 và Samsung Galaxy Core I8262
-
So sánh điện thoại Microsoft Lumia 640 và Galaxy Core I8262
-
So sánh điện thoại Samsung Galaxy Core I8262 và HTC Desire SV
So sánh điện thoại Lumia 800 và Galaxy Core I8262 | ||
Sản phẩm | So sánh giá Lumia 800 | So sánh giá Galaxy Core I8262 |
Giá | 2.200.000 VNĐ | 2.690.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7.5 Mango | Android v4.1.2 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh | Tiếng Anh, Tiếng Việt, Tiếng Trung |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | – | – |
So sánh kích thước | ||
Kích thước (mm) | 116.5 x 61.2 x 12.1 | 129.3 x 67.6 x 9 |
Trọng lượng (g) | 142 | 124 |
So sánh màn hình | ||
Kiểu màn hình | AMOLED 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 3.7 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 800 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | – | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn | |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8255 Snapdragon S2 | Snapdragon MSM8225 S4 Play |
Core | Single-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.4 | 1.2 |
GPU | Adreno 205 | Adreno 203 |
GPS | A-GPS | A-GPS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 9.5 | 9 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 13 | 14 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 312 | 300 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 312 | 500 |
Dung lượng pin (mAh) | 1450 | 1800 |
So sánh bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 | Push Mail, IM, RSS |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 8 GB |
Ram | 512 MB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | MicroSD |
So sánh dữ liệu kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA 14.4 Mbps, HSUPA 5.76 Mbps | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Class 33 | Có |
Mạng EDGE | Class 33 | Có |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML5, RSS feeds | HTML |
Bluetooth | v2.1, A2DP, EDR | v3.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
So sảnh giải trí và camera | ||
Xem tivi | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, ASF, WMV, 3GP | MP4, WMV, H.264, H.263 |
Nghe nhạc định dạng | WAV, AAC, MP3, M4A, WMA, AMR | MP3, WAV, eAAC+, FLAC |
Quay phim | HD | 480p |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, ống kính Carl Zeiss | Đèn Led Flash, tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười |
Camera phụ | – | VGA |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Nhận định | ||
Cả Lumia 800 và Galaxy Core I8262 đều sở hữu cấu hình khá thấp so với những smartphone trong tầm giá. Điểm mạnh của Lumia 800 so với đối thủ từ Samsung là chip xử lý tốc độ cùng camera độ phân giải cao hơn. Trong khi đó Galaxy Core I8262 sở hữu màn hình và dung lượng Ram tốt hơn. |
Đ.T
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều