So sánh điện thoại Nokia Lumia 928 và HTC Desire 620G
Lumia 928 có mức giá rẻ hơn khi so sánh cùng Desire 620G cùng với đó cấu hình của máy cũng không tốt bằng đối thủ của mình.
-
So sánh điện thoại di động Nokia Lumia 1320 và HTC Desire 620G
-
So sánh điện thoại HTC Desire 620G và Lumia 720
-
So sánh điện thoại Lumia 820 và HTC Desire 620G: Lợi thế dành thuộc về smartphone của HTC
-
So sánh điện thoại Nokia Lumia 928 và HTC Desire 526
So sánh điện thoại Lumia 928 và HTC Desire 620G | ||
Sản phẩm | So sánh giá Lumia 928 | So sánh giá Desire 620G |
Giá | 2.550.000 VNĐ | 3.290.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 CDMA 800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 | Android v4.4.4 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 700 MHz Class 13 / 1700 / 2100 LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 | – |
So sánh kích thước | ||
Kích thước (mm) | 133 x 68.9 x 10.1 | 150.1 x 72.7 x 9.6 |
Trọng lượng (g) | 162 | 160 |
So sánh màn hình | ||
Kiểu màn hình | AMOLED 16M màu | Super LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.5 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 768 x 1280 | 1280 x 720 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | – | – |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Accelerometer, proximity |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 | Mediatek MT6592 |
Core | Dual-core | Octa-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.5 | 1.7 |
GPU | Adreno 225 | Mali-450MP4 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh thời lượng pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 16.5 | 19 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 11.5 | 19 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 541 | 525 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 541 | 525 |
Dung lượng pin (mAh) | 2000 | 2100 |
So sánh bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 | Có |
Bộ nhớ trong | 32 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | microSD |
So sánh khả năng kết nối | ||
Tốc độ | EV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps; HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
NFC | Có | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Up to 236.8 kbps | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v3.0, A2DP | v4.0, A2DP, apt-X |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
So sánh giải tri và camera | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | 3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOV | 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264 |
Nghe nhạc định dạng | WAV, MP4, AAC, MP3, AU, WVE, AAC | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, ống kính Carl Zeiss | Lấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | 1.3 MP | 5 MP |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) | 8 MP (3264 x 2448 pixels) |
Nhận định | ||
Điện thoại Lumia 928 có chút thua kém khi được so sánh cùng HTC Desire 620G nhưng những gì mà Lumia 928 đem lại vẫn khá ấn tượng với độ phân giải màn hình và Ram tương đương, máy chỉ thua kém Desire 620G về chip xử lý và camera trước mà thôi. |
Đ.T
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều