So sánh điện thoại Samsung Galaxy Mega 5.8 và Sony Xperia T2 Ultra
Samsung Galaxy Mega 5.8 hay Sony Xperia T2 Ultra sẽ là chiếc smartphone tốt hơn dành cho người dùng trong phân khúc thị trường hiện nay ? Hãy cùng so sánh chi tiết cấu hình hai máy để biết được điểm mạnh và yếu trên nó
-
So sánh điện thoại tầm trung Sony Xperia Z Ultra C6833 và Samsung Galaxy Mega 5.8
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z2 và Samsung Galaxy Mega 5.8
-
So sánh điện thoại Samsung Galaxy Mega 6.3 và Sony Xperia Z3 Compact
-
So sánh điện thoại Samsung Galaxy Mega 5.8 và Sony Xperia C4 Dual E5333
Điện thoại Sony Xperia T2 Ultra Dual (D5322) | Điện thoại Samsung Galaxy Mega 5.8 – 8GB, 2 Sim | |
So sánh giá điện thoại | Xperia T2 Ultra |
Galaxy Mega |
Loại sim | Micro sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 4.3 | Android v4.2.2 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Viettel,Vinaphone,Mobifone | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh,Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có,phím ảo | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 165.2 x 83.8 x 7.7 | 162.6 x 82.4 x 9 |
Trọng lượng (g) | 171.8 | 182 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 6.0 | 5.8 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | – | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | – | Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm ứng màn hình và bàn phím |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm | Broadcom |
Core | Quad core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.4 | 1.4 |
GPU | Adreno 305 | – |
GPS | A-GPS và GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | – | SMS (threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSS |
Hỗ trợ Email | – | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1.5 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Có | Có, Up to 236.8 kbps |
Mạng EDGE | Có | Có, Up to 236.8 kbps |
Tốc độ | – | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Có | Không |
Trình duyệt web | – | HTML5 |
Bluetooth | V4.0 with A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | Không |
Kết nối USB | microSD | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 13 MP | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt, nụ cười Chống rung | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | 1.1 MP | 1.9 MP |
Quay phim | FullHD 1080p@30fps | FullHD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC | MP3, WAV, eAAC +, FLAC |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX | MP4, WMV, H.264, H.263 |
Nghe FM Radio | Có | Không |
Định dạng nhạc chuông | MP3 | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5mm | 3.5 mm |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 3000 | 2600 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 6.900.000 | 5.690.000 |
Nhận định | Sony Xperia T2 Ultra sẽ là sự lựa chọn tốt hơn cho người dùng vào thời điểm hiện tại khi máy đem đến màn hình hiển thị HD, chip xử lý tốt, camera độ phân giải cao cùng một mức giá nhỉnh hơn so với đối thủ Galaxy Mega 5.8. Trong khi đó chiếc smartphone của Samsung có cấp hình yếu chỉ ngang bằng với những smartphone có giá nằm trong phân khúc dưới. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều