So sánh điện thoại Samsung Galaxy S5 và Lenovo Vibe Z2 Pro K920
Lenovo Vibe Z2 Pro K920 sở hữu thông số kỹ thuật ấn tượng liệu có hơn gì khi được đặt cạnh Galaxy S5 của Samsung ? Hãy cùng so sánh bộ đôi smartphone tầm trung này để xem chiếc nào mạnh mẽ hơn
-
So sánh smartphone Lenovo Vibe Z2 Pro K920 và Galaxy Grand I9080
-
So sánh smartphone Lenovo Vibe Z2 Pro K920 và HTC One M7
-
So sánh điện thoại Lenovo Vibe P1 và Samsung Galaxy S5
-
So sánh smartphone LG Optimus G Pro 2 D838 và Lenovo Vibe Z2 Pro K920
So sánh giá smartphone Samsung Galaxy S5 – 32GB
So sánh giá smartphone Lenovo Vibe Z2 Pro K920
So sánh thông số kỹ thuật smartphone Lenovo Vibe Z2 Pro K920 và Samsung Galaxy S5:
Tên sản phẩm | Samsung Galaxy S5 | Lenovo Vibe Z2 |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android 4.4 | Android v4.4.2 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | WCDMA 850 / 900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 700/850/1700/1900/2100/2600 – SM-G900M | FDD-LTE 1800 / 2600 |
So sánh kích thước
Kích thước (mm) | 142 x 72.5 x 8.1 | 156 x 81.3 x 7.7 |
Trọng lượng (g) | 145 | 179 |
So sánh màn hình
Kiểu màn hình | Super AMOLED 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.1 | 6.0 |
Độ phân giải màn hình (pixel) | 1080 x 1920 | 1440 x 2560 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, cử chỉ, nhịp tim | – |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Exynos | Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 2.5 | 2.5 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS, Beidou | A-GPS, GLONASS |
So sánh dung lượng pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | 21 | 45 |
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) | 21 | 45 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 21 | 45 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 390 | 948 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 390 | 948 |
Dung lượng pin (mAh) | 2800 | 4000 |
Thời gian chờ 4G(giờ) | 390 | 948 |
So sánh dung lượng
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 32 GB |
Ram | 2 GB | 3 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | – |
So sánh giải trí
Kết nối tivi | Không | – |
Xem tivi | Không | – |
Định dạng nhạc chuông | MP3, WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | MP4/H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+, AMR | MP3/WAV/WMA/eAAC+ |
Quay phim | 1080p@60fps 2160p@30fps | Full HD |
Tính năng camera | 1 / 2.6 ” kích thước cảm biến, 1.12 mm kích thước điểm ảnh, chụp kép, đồng thời HD video và ghi hình ảnh, geo-tagging, chạm lấy nét, khuôn mặt và nụ cười, ổn định hình ảnh, HDR | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 2.0 MP | 5.0 MP |
Camera chính | 16 MP (4608 х 3456 pixels) | 16.0 MP |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều