So sánh điện thoại Sony Xperia T2 Ultra Dual và Samsung Galaxy A8
Sony Xperia T2 Ultra Dual và Samsung Galaxy A8 nằm trong phân khúc thị trường tầm trung và có cấu hình khá tốt so với những smartphone khác. Nếu bạn đang băn khoăn giữa hai smartphone này thì có thể tham khảo bảng so sánh cấu hình dưới đây.
-
So sánh điện thoại Sony Xperia T2 Ultra Dual và Samsung Galaxy Note 3
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia T2 Ultra Dual và Samsung Galaxy A5
-
So sánh điện thoại Sony Xperia T2 Ultra và Samsung Galaxy J5
-
So sánh điện thoại Sony Xperia T2 Ultra và Samsung Galaxy S5
Điện thoại Sony Xperia T2 Ultra Dual (D5322) | Điện thoại Samsung Galaxy A8 – 32GB | |
So sánh giá điện thoại | Xperia T2 Ultra | Samsung Galaxy A8 |
Loại sim | Micro sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 4.3 | Android OS v5.1 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Viettel,Vinaphone,Mobifone | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh,Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có,phím ảo | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 165.2 x 83.8 x 7.7 | 158 x 76.8 x 5.9 |
Trọng lượng (g) | 171.8 | 151 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 6.0 | 5.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | – | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | – | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm | Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.4 | 1.5 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 405 |
GPS | A-GPS và GLONASS | Yes, with A-GPS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | – | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | – | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 32 GB |
Ram | 1 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Tốc độ | – | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat6 300/50 Mbps |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | – | HTML5 |
Bluetooth | V4.0 with A2DP | v4.1, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, WiFi Direct, hotspot |
Kết nối USB | microSD | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 13 MP | 16 MP (5312 x 2988 pixels) |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt, nụ cười Chống rung | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 1.1 MP | 5 MP |
Quay phim | FullHD 1080p@30fps | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX | MP4, WMV, H.264 |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | – | Có |
Định dạng nhạc chuông | MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5mm | 3.5 mm |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 3000 | 3050 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 6.980.000 | 6.400.000 |
Nhận định | Sony Xperia T2 Ultra và Samsung Galaxy A8 có cùng tầm giá bán ra nhưng khi so sánh hai chiếc smartphone có thể thấy rằng Galaxy A8 có cấu hình tốt hơn với màn hình hiển thị full HD và camera độ phân giải cao hơn. Chính vì vậy không có lý do gì khiến bạn có thể bỏ qua chiếc Galaxy A8 của Samsung trong bài so sánh này. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều