So sánh điện thoại Sony Xperia Z Ultra C6883 và LG Optimus G Pro E985
Sony Xperia Z Ultra C6883 và LG Optimus G Pro E985 là hai chiếc smartphone có nhiều điểm tưởng đồng về thông số kỹ thuật của máy. Nhưng với mức giá cao Xperia Z Ultra C6883 đang dành được lợi thế về sức mạnh máy.
-
So sánh điện thoại Sony Xperia M4 Aqua và LG Optimus G Pro E985
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và LG Optimus G Pro E985
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z C6603 và LG Optimus G Pro E985 trong tầm giá 4 triệu đồng
-
So sánh điện thoại Sony Xperia Z Ultra C6833 và điện thoại LG Optimus Vu
So sánh | Điện thoại Sony Xperia Z Ultra C6833 – 16GB, LTE | Điện thoại LG Optimus G Pro E985 (F240) – 32GB |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia Z Ultra | LG Optimus G Pro |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.2 | Android v4.1.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | LTE 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600 | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Mạng 4G | – | LTE 1800 / 2600 |
Kiểu dáng | Thanh thẳng, cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Thanh + Cảm ứng |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Thanh + Cảm ứng |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 179.4 x 92.2 x 6.5 | 150.2 x 76.1 x 9.4 |
Trọng lượng (g) | 212 | 172 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 6.4 | 5.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Màn hình hiển thị Triluminos | Cảm ứng điện dung |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ VÀ BỘ NHỚ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8274 or MSM8974 Snapdragon 800 | Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2.2 | 1.7 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 320 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, S-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 32 GB |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbpsClass 12 |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Class 12 |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL | HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | 13 MP |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, nhận dạng khuôn mặt | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 2 MP | 2.1 MP |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac | MP3, WMA, WAV, FLAC, eAAC+ |
Xem phim định dạng | DivX, Xvid, MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, H.264, H.263, WMV, DviX |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | – | Có |
Kết nối tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, Chuông WAV | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Có | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo | Office, Adobe Reader |
Trò chơi | CóCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có, MIDP | Có |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 3050 | 3140 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 820 | 598 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 790 | 550 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 16 | 31 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 14 | 21 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 4.300.000 | 3.790.000 |
Nhận định | Bộ đôi smartphone Sony Xperia Z Ultra và LG Optimus G Pro có khá nhiều điểm tương đồng về mặt cấu hình. Sự khác biệt ở hai máy chỉ nằm chip xử lý khi chiếc smartphone của Sony có thông số tốt hơn qua đó cung cấp tốc độ làm việc nhanh chóng. Đi kèm theo đó bạn cũng cần phải bỏ ra một mức giá tiền nhiều hơn cho chiếc Xperia Z Ultra. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều