So sánh điện thoại Sony Xperia Z Ultra và HTC One E8 Dual

Sự khác biệt lớn nhất của bộ đôi này là việc Z Ultra sử dụng một màn hình kích thước lớn và một thiết kế cứng cáp đặc trung trên dòng Xperia còn HTC One E8 có kích thước vừa tay

So sánh smartphone Sony Xperia Z Ultra và HTC One E8 Dual
Sản phẩm

Sony Xperia Z Ultra

HTC One E8 Dual
Loại sim 5.690.000 VNĐ 5.850.000 VNĐ
Số lượng sim 1 sim 2 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.2 Android v4.4.2
Kiểu dáng Thanh thẳng, cảm ứng Thanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G LTE 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE 700 / 900 / 1800 / 2100 / 2600
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 179.4 x 92.2 x 6.5 146.4 x 70.7 x 9.9
Trọng lượng (g) 212 145
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

TFT 16M màu

Màn hìnhLCD 16M màu
Kích thước màn hình 6.4 5.0
Độ phân giải màn hình 1080 x 1920 1080 x 1920
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Màn hình hiển thị Triluminos Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPU Qualcomm MSM8274 or MSM8974 Snapdragon 800 Qualcomm Snapdragon 801
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU 2.2 2.4
GPU Adreno 330 Adreno 330
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 4G(giờ) 26
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) 14 26
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) 16 26
Thời gian chờ 3G(giờ) 790 500
Thời gian chờ 2G(giờ) 820 500
Dung lượng pin (mAh)

Pin

3050

2600

Thời gian chờ 4G (giờ) 500
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS, Instant Messaging
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail
Bộ nhớ trong 16 GB 16 GB
Ram 2 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD MicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0, USB On-the-go Micro USB
Mạng GPRS Up to 107 kbps
Mạng EDGE Up to 296 kbps
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện
Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, Chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng DivX, Xvid, MP4, H.263, H.264, WMV MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac MP3, WAV, eAAC+
Quay phim Full HD Full HD
Tính năng camera Tự động lấy nét, nhận dạng khuôn mặt Tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười
Camera phụ 2 MP 5 MP
Camera chính

Camera

8 MP (3264 x 2448 pixels)

13 MP (4128 x 3096 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh đầu tiên tại Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn