So sánh điện thoại Sony Xperia Z1 Compact và HTC One M7 Dual
Chip xử lý mạnh mẽ, camera sắc nét là những gì giúp Z1 Compact vượt lên khi so sánh cùng HTC One M7 Dual
-
So sánh điện thoại Sony Xperia Z3 Compact và điện thoại HTC One E8 Dual
-
Mua điện thoại Sony Xperia Z3 Compact hay HTC One Dual trong phân khúc tầm trung?
-
So sánh điện thoại 2 sim LG L90 Dual D410 và Sony Xperia E dual C1605
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và LG L80 Dual D380
So sánh điện thoại Sony Xperia Z1 Compact và HTC One M7 Dual | ||
Sản phẩm | Sony Z1 Compact | HTC One M7 Dual |
Giá | 5.800.000 VNĐ | 5.480.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 | Android 4.1.2 |
Kiểu dáng | Thanh | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Viettel,Mobi,Vina | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có,phím ảo | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh,tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100, LTE |
Mạng 4G | – | – |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước | 127 x 64.9 x 9.5 | 137.8 x 69.3 x 10.4 |
Trọng lượng | 137 | 143 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.3 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Mặt kính chống thấm và chống trầy xước | – |
Cảm biến | gia tốc,ánh sáng,con quay hồi chuyển,la bàn số | Gia tốc, ánh sáng, con quay hồi chuyển, la bàn số |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm | Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (GHz) | 2.2 | 1.7 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 320 |
GPS | A-GPS | Có, với A-GPS, GLONASS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | – | 20 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | – | 20 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | – | 480 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | – | 480 |
Dung lượng pin | 2300 | 2300 |
Thời gian chờ 4G(giờ) | – | – |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | Có | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | – | Email, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | – | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | USB 2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Hỗ trợ 3G | ||
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP | Có, with A2DP, v4.0 |
Wifi | 802.11 a/b/g/n/ac | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | Có |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Kết nối tivi | – | Có |
Định dạng nhạc chuông | MP3,WAV | Chuông MP3, chuông WMA |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4,H.263,H.264 | DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3,eAAC+,WAV,Flac | MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC |
Quay phim | 1080p@30fps | Full HD |
Tính năng camera | Kích thước cảm biến 1/2.3”, geo-tagging, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chống rung, HDR, panorama | Tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 2.0 MP | 2.1 MP |
Camera chính | 20.7 MP | 4.0 MP |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều