So sánh điện thoại Sony Xperia Z3 Compact và điện thoại HTC One E8 Dual
Sony Xperia Z3 Compact và HTC One E8 Dual nằm trong phân khúc thị trường tầm trung với cấu hình khá tốt đảm bảo chạy mượt mà nhiều ứng dụng khác nhau.
-
So sánh điện thoại Sony Xperia Z1 Compact và HTC One M7 Dual
-
Mua điện thoại Sony Xperia Z3 Compact hay HTC One Dual trong phân khúc tầm trung?
-
So sánh điện thoại Sony Xperia C3 Dual và điện thoại LG L90 Dual D410
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và điện thoại HTC Desire 610: lợi thế thuộc về Xperia
Điện thoại Sony Xperia Z3 Compact – 16GB | Điện thoại HTC One E8 Dual – 16GB, 2 sim | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia Z3 Compact | HTC One E8 |
Loại sim | Nano Sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4.4 | Android v4.4.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | – | LTE 700 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | – |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 127.3 x 64.9 x 8.6 | 146.4 x 70.7 x 9.9 |
Trọng lượng (g) | 129 | 145 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.6 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, con quay hồi chuyển, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 | Qualcomm Snapdragon 801 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2.5 | 2.5 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | Micro USB |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 20.7 MP (5248 х 3936 pixels) | 13 MP (4128 x 3096 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chống rung |
Tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười |
Camera phụ | 2.2 MP | 5 MP |
Quay phim | 2160p | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | MP3, WAV, eAAC+ |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | Có | – |
Kết nối tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | Có |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | – | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa, Micro chuyên dụng chống ồn | Mạng xã hội ảo, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa, Micro chuyên dụng chống ồn |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có | Có |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2600 | 2600 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 880 | 500 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 920 | 500 |
Thời gian chờ 4G (Giờ) | – | 500 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 12 | 26 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 14 | 26 |
Thời gian đàm thoại 4G (Giờ) | – | 26 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 7.900.000 | 6.500.000 |
Nhận định | Trong phân khúc smartphone tầm trung, hai chiếc Sony Xperia Z3 Compact và HTC One E8 có mức giá chênh lệch nhưng cũng có nhiều điểm chung như chip xử lý tốc độ và thời lượng pin tương đồng nhau. Điểm khác biệt nằm ở màn hình khi One E8 sở hữu màn hình sắc nét với độ phân giải cao về trong khi đó Z3 Compact lại có camera chụp hình tốt hơn. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều