So sánh điện thoại Sony Xperia Z1 Honami LTE và LG G4 Stylus
Mặc dù Xperia Z1 Honami có mức giá rẻ hơn khi so sánh cùng chiếc smartphone LG G4 Stylus nhưng cấu hình máy sẽ không làm bạn thất vọng. Xperia Z1 có màn hình chất lượng, chip xử lý tốc độ và camera mạnh mẽ hơn đối thủ của mình
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia T3 và LG G3 Stylus
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia E3 và LG G3 Stylus
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia U ST25i và LG G3 Stylus
-
So sánh điện thoại di động LG G3 Stylus và Sony Xperia Z C6603
So sánh điện thoại Sony Xperia Z1 và LG G4 Stylus | ||
Sản phẩm | Sony Xperia Z1 | LG G4 Stylus |
Giá | 4.670.000 VNĐ | 4.800.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.2 | Android v5.0 |
Kiểu dáng | Thanh | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Viettel,Mobi,Vina | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có,phím ảo | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh,Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850/900/1700/1900/2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | – | LTE band 2(1900), 4(1700/2100), 12(700) |
So sánh kích thước Xperia Z1 và G4 Stylus | ||
Kích thước (mm) | 144 x 74 x 8.5 | 154.3 x 79.2 x 9.6 mm |
Trọng lượng (g) | 170 | 163 |
So sánh màn hình Xperia Z1 và G4 Stylus | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 5.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1920 x 1080 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | – | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý Xperia Z1 và G4 Stylus | ||
Tên CPU | Krait 400 | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 |
Core | Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53 | |
Tốc độ CPU (GHz) | 2.2 | 1.2 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 306 |
GPS | Có | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin Xperia Z1 và G4 Stylus | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 15 | 18 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 13.8 | – |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 850 | 432 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 880 | – |
Dung lượng pin (mAh) | 3000 | 3000 |
So sánh lưu trữ Xperia Z1 và G4 Stylus | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS/MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email,Push Email | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 8 GB |
Ram | 2 Gb | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 Gb | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
So sánh kết nối Xperia Z1 và G4 Stylus | ||
Tốc độ | – | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | – | Yes |
Kết nối USB | USB 2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Class 12 |
Mạng EDGE | Có | Class 12 |
Hỗ trợ 3G | ||
Trình duyệt web | – | HTML5 |
So sánh hệ thống định vị GPS Xperia Z1 và G4 Stylus | ||
Bluetooth | v4.0 | v4.1, A2DP |
Wifi | 802.11 b/g/n | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
So sánh hệ thống định vị Xperia Z1 và G4 Stylus | ||
Định dạng nhạc chuông | MP3 | chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4 / H.263 / H.264 | MP4, H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3 / eAAC + / WAV | MP3, WAV, eAAC |
Quay phim | 1080p @ 30fps | FullHD |
Tính năng camera | Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 2.0 | 5.0 MP |
Camera chính | 20 MP | 13.0 MP (4128 x 3096 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều