So sánh điện thoại Sony Xperia Z3 Compact và Lumia 1020

Sony Xperia Z3 Compact và Lumia 1020 có cùng tầm giá bán ra nhưng cấu hình bên trong hai máy lại khá chênh lệch. Cùng so sánh hai chiếc smartphone để tìm ra đâu là lựa chọn tốt nhất

Điện thoại Sony Xperia Z3 Compact – 16GB Điện thoại Lumia 1020 – 32GB
So sánh giá điện thoại

Sony Xperia Z3 Compact

Lumia 1020
Loại sim Nano Sim Micro Sim
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Hệ điều hành Android v4.4.4 Microsoft Windows Phone 8
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – RM-875, RM-877 HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-876
Mạng 4G LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 – RM-875 LTE 700 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-877
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 127.3 x 64.9 x 8.6 130.4 x 71.4 x 10.4
Trọng lượng (g) 129 158
SO SÁNH MÀN HÌNH
Kiểu màn hình IPS LCD 16M màu AMOLED 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 4.6 4.5
Độ phân giải màn hình (px) 720 x 1280 1280 x 768
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng đa điểm
Cảm biến Gia tốc, khoảng cách, con quay hồi chuyển, la bàn Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPU Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4
Core Quad-core Dual-core
Tốc độ CPU (Ghz) 2.5 1.5
GPU Adreno 330 Adreno 225
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
SO SÁNH BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email
Bộ nhớ trong 16 GB 32 GB
Ram 2 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Mạng GPRS Up to 107 kbps
Mạng EDGE Up to 296 kbps 236.8 kbps
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps
NFC
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP, EDR, LE/ apt-X after WP8 Denim update
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, hotspot
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ
Camera chính 20.7 MP (5248 х 3936 pixels) 41 MP (7152 x 5368 pixels)
Tính năng camera

Lấy nét tự động, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chống rung

1

Ống kính Carl Zeiss, tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt

Camera phụ 2.2 MP 1.2 MP
Quay phim 2160p Full HD
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, WMA, eAAC+ MP3, WMA, WAV, eAAC+
Xem phim định dạng MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) MP4, DivX, XviD, H.264, WMV
Nghe FM Radio
Xem tivi
Kết nối tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Ghi âm cuộc gọi
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office Office, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Mạng xã hội ảo, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa, Micro chuyên dụng chống ồn Mạng xã hội ảo Micro chuyên dụng chống ồn 7GB lưu trữ SkyDrive
Trò chơi Có thể cài đặt thêm Có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java
SO SÁNH PIN
Dung lượng pin (mAh) 2600 2000
Thời gian chờ 2G (Giờ) 880 384
Thời gian chờ 3G (Giờ) 920 384
Thời gian chờ 4G (Giờ) 384
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) 12 19
Giá tham khảo (VNĐ) 7.900.000 7.600.000
Nhận định Trong cùng tầm giá bán nhưng Sony Xperia Z3 Compact mới là chiếc smartphone sáng giá hơn cho bạn vào thời điểm này. Xperia Z3 Compact sở hữu cấu hình mạnh mẽ nhờ chip xử lý lõi tứ, camera chụp hình tốt và dung lượng pin lâu dài. Các thông số kỹ thuật trên Xperia Z3 Compact đều tỏ ra vượt trội hơn đối thủ Lumia 1020.

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn