So sánh điện thoại tầm trung Galaxy S4 và HTC One E8 Dual
Bộ đôi smartphone Galaxy S4 và HTC One E8 Dual sở hữu nhiều thông số kỹ thuật tương đương nhau. Duy chỉ có camera trước trên HTC One E8 Dual là có độ phân giải cao hơn
-
So sánh điện thoại tầm trung Sony Xperia C4 Dual và HTC One Dual: không nhiều sự khác biệt
-
So sánh điện thoại tầm trung Lumia 920 và HTC One Dual Sim
-
So sánh điện thoại tầm trung Sony Xperia C4 Dual và Lumia 925
-
So sánh hai mẫu smartphone tầm trung Galaxy A7 và Xperia C4 Dual
So sánh điện thoại Galaxy S4 và HTC One E8 Dual | ||
Hãng sản xuất | Galaxy S4 | HTC One E8 Dual |
Giá | 3.699.000 VNĐ | 4.690.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 900/1800/1900 – SHV-E330S | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.2.2 | Android v4.4.2 |
Kiểu dáng | Cảm ứng, Thanh | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | – |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 1900/2100 – SHV-E330S | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 850/1800 – SHV-E330S | LTE 700 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 136.6 x 69.8 x 7.9 | 146.4 x 70.7 x 9.9 |
Trọng lượng (g) | 130 | 145 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | Super AMOLED 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Corning Gorilla Glass 3 Giao diện người dùng TouchWiz | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, nhiệt độ, độ ẩm, cử chỉ | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 | Qualcomm Snapdragon 801 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2.3 | 2.5 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 17 | 26 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 370 | 26 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 370 | 500 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 17 | 500 |
Dung lượng pin (mAh) | 2600 | 2600 |
Thời gian chờ 4G(giờ) | – | 500 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | Push Mail | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 32 GB | 16 GB |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | Micro USB |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR, LE | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | Có | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Rung, MP3, WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | Có |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4 / DivX / XviD / WMV / H.264 / H.263 | MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc định dạng | MP3 / WAV / eAAC + / AC3 / FLAC | MP3, WAV, eAAC+ |
Quay phim | 1080p @ 30fps | Full HD |
Tính năng camera | Shot kép, đồng thời HD video và ghi hình ảnh, geo-tagging, tập trung liên lạc, khuôn mặt và nụ cười, ổn định hình ảnh, HDR | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười |
Camera phụ | 2.0 MP | 5 MP |
Camera chính | 13 MP (4128 x 3096 pixels) | 13 MP (4128 x 3096 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều