So sánh điện thoại tầm trung Sony Xperia T2 Ultra và Samsung Galaxy A7
Cùng tham khảo bảng so sánh chi tiết Sony Xperia T2 Ultra và Samsung Galaxy A7 để tìm ra chiêc smartphone phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của mình.
-
So sánh điện thoại tầm trung Sony Xperia Z Ultra C6833 và Samsung Galaxy Mega 5.8
-
So sánh hai smartphone tầm trung Samsung Galaxy A7 và Sony Xperia C5 Ultra
-
So sánh điện thoại Sony Xperia T2 Ultra và Samsung Galaxy S5
-
So sánh điện thoại Sony Xperia T2 Ultra và Samsung Galaxy J5
Điện thoại Sony Xperia T2 Ultra Dual (D5322) | Điện thoại Samsung Galaxy A7 | |
So sánh giá điện thoại | Xperia T2 Ultra | Samsung Galaxy A7 |
Loại sim | Micro sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 4.3 | Android OS, v4.4.x |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Viettel,Vinaphone,Mobifone | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh,Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có,phím ảo | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 165.2 x 83.8 x 7.7 | 151 x 76.2 x 6.3 |
Trọng lượng (g) | 171.8 | 141 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | LED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 6.0 | 5.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | Cảm ứng điện dung |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm | Qualcomm Snapdragon 615 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.4 | 1.5 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 405 |
GPS | A-GPS và GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | – | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | – | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Tốc độ | – | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | – | HTML5 |
Bluetooth | V4.0 with A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, WiFi Direct, hotspot |
Kết nối USB | microSD | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 13 MP | 13 MP (4128 x 3096 pixels) |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt, nụ cười Chống rung | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 1.1 MP | 5 MP |
Quay phim | FullHD 1080p@30fps | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC | MP3,WAV,WMA,eAAC+,FLAC |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX | MP4,WMV,H.264 |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | – | Có |
Định dạng nhạc chuông | MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5mm | 3.5 mm |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 3000 | 2600 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 6.980.000 | 8.010.000 |
Nhận định | Trong tầm giá rẻ hơn chiếc Sony Xperia T2 Ultra sở hữu cấu hình không thua kém gì đối thủ của mình Galaxy A7. Không những vậy smartphone của Sony còn có ưu điểm ở dụng lượng pin lâu dài vì vậy thời gian sử dụng các ứng dụng tốt. Chính những điểm mạnh này đã giúp Sony Xperia T2 Ultra trở thành một trong những smartphone có cung cấp cho người dùng trải nghiệm tốt mà mức giá rẻ. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều