So sánh giá điện thoại giá rẻ HTC Sensation XE và Lenovo S90
Lenovo S90 sở hữu cấu hình khá tốt trong phân khúc thị trường giá rẻ đặc biệt khi được so sánh cùng những chiếc smartphone khác như HTC Sensation XE
-
So sánh điện thoại giá rẻ Nokia XL và HTC Sensation XE
-
So sánh điện thoại giá rẻ HTC Sensation XE và Sony Xperia C3
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia T3 và HTC Sensation XE
-
So sánh điện thoại Sony Xperia E3 và điện thoại HTC Sensation XE (Z715e)
So sánh điện thoại HTC và Lenovo S90 | ||
Hãng sản xuất |
HTC | Lenovo S90 |
Loại sim | Mini Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v2.3.4 | Android v4.4.4 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 1700 / 2100 | HSDPA 900 / 2100 – S90-a HSDPA 900 / 1700 / 1900 / 2100 – S90-u |
Mạng 4G | – | LTE 1800 / 2100 TD-LTE 2500 |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước | 126.1 x 65.4 x 11.3 | 146 x 71.7 x 6.9 |
Trọng lượng | 151 | 129 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | LCD 16M màu |
Super AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.3 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 1280 x 720 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | – |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Accelerometer, proximity |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8260 Snapdragon | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 |
Core | Dual-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.5 | 1.2 |
GPU | Adreno 220 | Adreno 306 |
GPS | A-GPS | A-GPS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 7.3 | – |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 9.2 | – |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 540 | – |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 310 | – |
Dung lượng pin (mAh) | 1730 | 2300 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Có |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 32 GB |
Ram | 768 MB | 2 GB |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | HSPA, LTE |
NFC | – | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Up to 80 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 236.8 kbps | Có |
Hỗ trợ 3G | ||
Trình duyệt web | HTML | HTML |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v3.0, A2DP | Có |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Kết nối tivi |
| |
Xem tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | XviD, MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, WMV, H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, AAC+, WAV, WMA | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | VGA | 8 MP |
Camera chính | 8 MP | 13 MP (4128 x 3096 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều