So sánh máy ảnh Samsung NX2000 và NX1100
Xuất xứ từ cùng 1 hãng sản xuất, chúng ta hãy cùng so sánh xem chiếc NX2000 và chiếc NX1100 có gì giống và khác.
-
So sánh điện thoại HTC Desire 600 và Samsung Galaxy J: lựa chọn dành cho Samsung
-
So sánh máy giặt lồng ngang inverter 8kg Samsung WW80K5410WW và Samsung WF792U2BKWQ/SV
-
So sánh máy giặt lồng ngang 8kg Samsung WW80K5410US và Samsung WW80K5410WW tầm giá 9 triệu đồng
-
So sánh Smart Tivi LED Samsung UA48H5562 và Samsung UA40D5003
So sánh máy ảnh Samsung NX2000 và NX1100 | ||
Samsung NX2000 |
Samsung NX1100 | |
Màn hình – Kính ngắm | ||
Cảm biến |
20.3MP 23.5 x 15.7 mm APS-C CMOS |
20.3MP 23.5 x 15.7 mm APS-C CMOS |
Màn hình LCD |
3.7 inch cố định 1,152K điểm ảnh Màn hình cảm ứng |
3 inch cố định 921K điểm ảnh Không cảm ứng |
Kính ngắm điện tử |
Không |
Không |
ISO – Lấy nét – Màn chập | ||
ISO | 100 – 25,6000 | 100 – 12,8000 |
Điểm lấy nét | 21 | 15 |
Tốc độ màn chập | 30 – 1/4000 giây | 30 – 1/4000 giây |
Flash | ||
Flash bên trong | Không | Không |
Khe cắm flash ngoài |
Có | Có |
Video – Điều khiển từ xa | ||
Video | 1080p30, 1920x810p24 (không phải 1920×1080), 720p30, 480p30, 240p30 Video Multi-motion: x0, 25 (640, 320 only), x0, 5 (1280, 640, 320 only), x1, x5, x10, x20 Âm thanh stereo | 1080p30, 1920x810p24 (không phải 1920×1080), 720p30, 480p30, 240p30 Video Multi-motion: x0, 25 (640, 320 only), x0, 5 (1280, 640, 320 only), x1, x5, x10, x20 Âm thanh stereo |
Điều khiển từ xa | SR2NX02 thông qua microUSB | SR2NX02 thông qua microUSB |
Kết nối không dây | ||
Kết nối NFC | Có | Không |
Kết nối Wi-Fi | IEEE 802.11 b / g / n | IEEE 802.11 b / g / n |
Các thông số khác | ||
Chụp liên tiếp | 8 fps | 8 fps (có thể lên tới 11 shot hình), 3 fps (có thể lên tới 15 shot hình) |
Adobe Photoshop Lightroom | Có | Có |
Các chế độ mở rộng | Phơi sáng mở rộng ± 3 EV Cân bằng trắng mở rộng ± 3 EV Picture Wizard mở rộng (3 chế độ) | Phơi sáng mở rộng ± 3 EV Cân bằng trắng mở rộng ± 3 EV Picture Wizard mở rộng (3 chế độ) |
Ổn định hình ảnh | Lens Shift (phụ thuộc vào ống kính) | Lens Shift (phụ thuộc vào ống kính) |
GPS | Môđun GPS tùy chọn (WGS84) | Môđun GPS tùy chọn (WGS84) |
Panorama 3D | Có | Có |
Chế độ 3D (ảnh tĩnh và video) | Có, với ống kính 45mm/f1.8 | ? |
Cơ chế xử lý hình ảnh | DRIMe IV (giống Samsung NX300) | ? |
Giá | ||
Giá (VNĐ) | 6.700.000 | 8.500.000 |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam