So sánh smartphone Asus Zenfone 5, Zenfone 6 và Zenfone 2

Trong phân khúc thị trường tầm trung hiện nay thật khó có smartphone nào có thể qua mặt được dòng Zenfone của Asus. Hãy cùng so sánh 3 smartphone nổi trội của gia đình Zenfone

Dòng Zenfone của Asus sử hữu thiết kế khá giống nhau với vẻ ngoài thanh kịch và cứng cáp. Mặt trước máy phía trên là logo Asus cùng loa đàm thoại trong khi viền dưới được tạo vân tròn đồng tâm khá bắt măt. Nắp lưng làm bằng nhựa và sở hữu nhiều màu sắc khác nhau, như trắng ngọc trai, đen than, đỏ anh đào, vàng champagne, và tím. Nhờ vậy, người dùng có thể tùy chọn màu sắc của máy theo đúng sở thích cá nhân. Nhìn chung, cả 5 màu đều đẹp, trẻ trung và mang lại cảm giác sang trọng.

So sánh thông số kỹ thuật Asus Zenfone 5, Zenfone 6 và Zenfone 2:

Asus Zenfone 5

So sánh giá Asus Zenfone 5

So sánh giá Asus Zenfone 5

Asus Zenfone 6

So sánh giá AsusZenfone 6

So sánh giá Asus Zenfone 6

Asus Zenfone 2

So sánh giá Asus Zenfone 2

So sánh giá Asus Zenfone 2

Giá tham khảo

3.990.000 VNĐ

5.490.000 VNĐ

5.590.000 VNĐ

Hệ điều hành

Android (5.0, 4.4, 4.3)

Android (5.0, 4.4, 4.3) ASUS Zen UI

Android (5.0) Zen UI

Kích thước

5.83 x 2.87 x 0.41 inches (148.2 x 72.8 x 10.3 mm)

6.57 x 3.32 x 0.39 inches (166.9 x 84.3 x 9.9 mm)

6.00 x 3.04 x 0.43 inches (152.5 x 77.2 x 10.9 mm)

Trọng lượng

145 g

196 g

170 g

Màn hình

Kích thước

5.0 inches

6.0 inches

5.5 inches

Độ phân giải

720 x 1280 pixels

720 x 1280 pixels

1080 x 1920 pixels

Mật độ điểm ảnh

294 ppi

245 ppi

403 ppi

Công nghệ

IPS LCD

IPS LCD

IPS LCD

Tỷ lệ màn hình so với máy

63.84 %

70.52 %

70.35 %

Camera

Camera sau

8 megapixels

13 megapixels

13 megapixels

Flash

LED

LED

Dual LED

Khẩu độ

F2.0

F2.0

F2.0

Tính năng

Zoom kỹ thuật số, chỉnh sửa hình ảnh, (BSI), lấy nét tự động, Gắn vị trí hình ảnh

Zoom kỹ thuật số, ổn định quang học, BSI, tự động lấy nét, Gắn vị trí hình ảnh

Nhận diện khuôn mặt, nhận diện nụ cười, Zoom kỹ thuật số, ổn định quang học, BSI, tự động lấy nét, Gắn vị trí hình ảnh

Quay video

1920×1080 (1080p HD)

1920×1080 (1080p HD) (30 fps)

Features

Video calling

Camera trước

2 megapixels

2 megapixels

5 megapixels

Phần cứng

Chip hệ thống

Intel Atom Z2580

Intel Atom Z2580

Intel Atom Z3580

Vi xử lý

Dual core, 2000 MHz, Saltwell

Dual core, 2000 MHz, Saltwell

Quad core, 2300 MHz, 64-bit

Đồ họa

PowerVR SGX 544MP2

PowerVR SGX 544MP2

PowerVR G6430

RAM

2048 MB RAM

2048 MB RAM

4096 MB RAM

Bộ nhớ trong

8 GB

32 GB

64 GB

Mở rộng bộ nhớ

microSD, microSDHC, microSDXC up to 64 GB

microSD, microSDHC, microSDXC up to 64 GB

microSD, microSDHC, microSDXC up to 64 GB

Thời lượng pin

2110 mAh

3300 mAh

3000 mAh

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn