So sánh smartphone tầm trung Asus ZenFone 2 ZE551ML và Zenfone 6 A600

Bộ đôi smartphone ZenFone 2 ZE551ML và Zenfone 6 A600 với nhiều đặc điểm nổi bật đã đem đến những thành công cho Asus trong phân khúc smartphone tầm trung

Với Zenfone 2, Asus mang đến một chiếc smartphone tầm trung với sự thay đổi từ thiết kế cho tới cấu hình máy. Zenfone 2 có vẻ ngoài chắc chắn và bóng bẩy nhờ lớp vỏ nhựa giả kim loại. Viền máy mỏng được thiết kế vát xuống nắp lưng tạo cảm giác thải mái khi cầm bằng một tay.

So sánh giá Asus Zenfone 2 Ze551 ML

Asus Zenfone 6 A600 là mẫu Phablet cao cấp nhất của Asus hiện nay, thiết kế lịch lãm, cạnh dưới giả kim loại với vân tròn đồng tâm giúp máy sang trọng hơn. Màn hình lớn giúp người dùng vừa có được trải nghiệm như khi đang sử dụng máy tính bảng nhưng vẫn có thể thực hiện các cuộc gọi. Tuy nhiên, mức giá của thiết bị được xem là khá mềm.

So sánh giá Asus Zenfone 6 A600

Cùng so sánh Asus ZenFone 2 ZE551ML và Asus Zenfone 6 A600:

Tên sản phẩm Điện thoại Asus ZenFone 2 (ZE551ML) Điện thoại Asus Zenfone 6 (A600)
Loại sim Micro Sim Micro Sim
Số lượng sim 2 sim 2 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android OS, V5.0 Android V4.3
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE band 1

So sánh kích thước và trọng lượng

Kích thước 152.5 x 77.2 x 10.9 166.9 x 84.3 x 9.9
Trọng lượng 170 196

So sánh màn hình và hiển thị

Kiểu màn hình IPS 16M màu IPS 16M màu
Kích thước màn hình 5.5 6.0
Độ phân giải màn hình 1080 x 1920 1280 x 720
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Kính cường lực gorilla glass 3
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Accelerometer, gyro, proximity, compass

So sánh bộ nhớ

Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, Push Email, IM
Bộ nhớ trong 16 GB 16 GB
Ram 4 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD microSD

So sánh kết nối

Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps HSPA 42.2/5.76 Mbps
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS
Mạng EDGE
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt web HTML5 HTML
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0, A2DP, EDR v4.0, A2DP, EDR
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Hồng ngoại

So sánh đa phương tiện

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.264 MP4, H.264
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, eAAC+ MP3, WAV, eAAC+
Quay phim Full HD Full HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED kép Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panorama
Camera phụ 5 MP 2.0 MP
Camera chính 13 MP (4128 x 3096) 13 MP (4128 x 3096 pixels)

So sánh chip xử lý

Tên CPU Intel Atom Z3580 Intel Atom Z2580
Core Quad-core Dual-core
Tốc độ CPU 2.3 2
GPU PowerVR G6430 PowerVR SGX544MP2
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS

So sánh Pin

Thời gian đàm thoại 4G
Thời gian đàm thoại 3G 28
Thời gian đàm thoại 2G 28
Thời gian chờ 3G 398
Thời gian chờ 2G 398
Dung lượng pin 3000 3300
Thời gian chờ 4G

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn