So sánh smartphone giá rẻ Galaxy S Duos và LG L80 Dual D380
Bộ đôi smartphone có cấu hình tương đương nhau trong cùng phân khúc điện thoại giá rẻ, sự khác biệt là LG L80 Dual có dung lượng pin nhiều hơn so với Galaxy S Duos
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và LG L80 Dual D380
-
So sánh điện thoại 2 sim giá rẻ Samsung Galaxy Y Duos và LG L90 Dual
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia M2 Dual và Samsung Galaxy Y Duos
-
So sánh điện thoại Sony Xperia M2 Dual và Samsung Galaxy S Duos S7562
So sánh điện thoại Galaxy S Duos và L80 Dual | ||
Sản phẩm | Galax S Duos | L80 Dual |
Giá | 3.100.000 VNĐ | 2.990.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.2 | Android v4.4.2 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | – | – |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 121.5 x 63.1 x 10.6 | 138.2 x 74.3 x 9.7 |
Trọng lượng (g) | 118 | – |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.0 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 800 x 480 | 800 x 480 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | – | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | BCM 28145/28155 | Qualcomm MSM8210 Snapdragon 200 |
Core | Dual-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (GHz) | 1.2 | 1.2 |
GPU | Broadcom VideoCore IV | Adreno 302 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh thời lượng pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 8 | – |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 8 | – |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 280 | – |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 280 | – |
Dung lượng pin (mAh) | 1500 | 2540 |
So sánh lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 4 GB |
Ram | 768 MB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | microSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
NFC | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Class 12 |
Mạng EDGE | Có | Class 12 |
Hỗ trợ 3G | ||
Trình duyệt web | HTML | HTML |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.264, WMV | DivX, MP4, H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV | MP3, AC3, WAV, eAAC+, FLAC |
Quay phim | HD | 480p |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | VGA | VGA |
Camera chính | 5 MP (2592 х 1944 pixels) | 5 MP (2592 х 1944 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều