So sánh smartphone giá rẻ HTC 8X và Asus Zenfone 5: Sự lựa chọn vừa túi tiền
Zenfone 5 tỏ ra là một đối thủ khó chịu của những smartphone khác trong phân khúc thị trường giá rẻ. Trong khi đó HTC 8X có mức giá khá hấp dẫn nhưng lại không dành được nhiều sự quan tâm của người dùng
-
So sánh Asus Zenfone 5 và HTC 8X: Chọn smartphone giá rẻ không hề khó
-
Chọn mua smartphone giá rẻ Asus Zenfone C hay Lumia 530?
-
So sánh smartphone tầm trung Asus ZenFone 2 ZE551ML và Zenfone 6 A600
-
So sánh những cải tiến của Asus Zenfone C so với Zenfone 4
Là một chiếc smartphone giá rẻ nhưng HTC 8X có vẻ bề ngoài chắc chắn với thiết kế nguyên khối khay SIM được đặt ở cạnh máy, thân máy gọn với kích thước 132.4 x 66.2 x 10.1 mm, trọng lượng là 130 g nên khi cầm rất vừa tay, nhưng không tạo cảm giác quá nhẹ. Bốn viền bao quanh được vát chéo về phía lưng khiến cho máy trông mỏng hơn.
So sánh giá HTC 8X
Asus Zenfone 5 sở hữu phong cách thiết kế đơn giản, các góc máy được bo tròn mềm mại, mặt nắp lưng bằng nhựa tạo cảm giác cầm thoải mái. Xét tổng thể Zenfoen 5 tỏ ra hoàn thiện và tinh tế hơn khi so sánh với HTC 8X.
So sánh giá Asus Zenfone 5
Cùng so sánh thông số kỹ thuật HTC 8X và Zenfone 5:
Tên sản phẩm | HTC 8X | Asus Zenfone 5 A501CG |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Windows Phone 8 | Android v4.3 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | UMTS 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 700 MHz Class 17 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 | – |
So sánh kích thước
Kích thước (mm) | 132.4 x 66.2 x 10.1 | 148.2 x 72.8 x 10.3 |
Trọng lượng (g) | 130 | 145 |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Qualcomm MSM8960 Snapdragon | Intel Atom Z2560 |
Core | Dual-core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.5 | 1.6 |
GPU | Adreno 225 | PowerVR SGX544MP2 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh màn hình
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.3 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | Kính cường lực gorilla glass 3 |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn | G-Sensor, E-Compass, Proximity, Light Sensor, Hall Sensor |
So sánh dung lượng
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Google Mail, Exchange, POP3, IMAP4, SMTP |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | microSD |
So sánh đa phương tiện
Kết nối tivi | – | – |
Xem tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.264, H.263, WMV | MP4, H.263, H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+, WMA | MP3, 3GP, AAC |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging |
Camera phụ | 2.1 MP | 2.0 MP |
Camera chính | 8 MP | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
So sánh dung lượng pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | – | – |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 12 | 18.5 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 12 | 18.5 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 442 | 353 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 495 | 353 |
Dung lượng pin (mAh) | 1800 | 2110 |
Thời gian chờ 4G | – | – |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam