So sánh smartphone giá rẻ LG L Fino và Lumia 630 Dual Sim

Với mức giá dưới 2 triệu đồng LG L Fino và Lumia 630 sẽ là một gợi ý hay cho người dùng có thu nhập thấp và các bạn sinh viên

Điện thoại LG L Fino sở hữu màn hình lớn 4.5 inch

So sánh giá smartphone LG L Fino

LG L Fino sở hữu một thiết kế nhỏ gọn, phần khung khá giống với thiết kế của LG G3. Nếu nhìn từ xa, L Fino như một phiên bản G3 thu nhỏ. Điện thoại LG L Fino có kích thước 127.5 x 67.9 khá nhỏ gọn cho một smartphone có màn hình 4.5 inch nhờ việc thiết kế viền màn hình mỏng, song chiếc điện thoại này khá dày với kích thước 11.9 mm và dù đã thiết kế cong ở mặt lưng nhưng thực sự tôi vẫn cảm thấy cấn tay khi cầm điện thoại.

So sánh giá smartphone Nokia Lumia 630

Thiết kế Lumia 630 có nhiều điểm tương đồng so với LG L Fino, máy đem lại cảm giác cầm thoải mái nhờ phần viền phẳng được bo nhẹ không quá vát. Nắp pin kéo tràn và bo lên toàn bộ 4 cạnh khiến mặt trước của máy trông như có đường viền màu, trong khi phần vỏ vẫn rất chắc chắn giống như kiểu thiết kế nguyên khối.

So sánh thông số kỹ thuật smartphone LG L Fino và Lumia 630:

Tên sản phẩm LG L Fino Nokia Lumia 630
Loại sim Micro Sim Micro Sim
Số lượng sim 2 sim 2 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.4.2 Microsoft Windows Phone 8.1
Kiểu dáng Thanh, Cảm ứng Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 900 / 2100 HSDPA 900 / 2100
Mạng 4G

So sánh kích thước

Kích thước (mm) 127.5 x 67.9 x 11.9 129.5 x 66.7 x 9.2
Trọng lượng (g) 145 134

So sánh màn hình

Kiểu màn hình LCD 16M màu IPS LCD 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 4.5 4.5
Độ phân giải màn hình (pixel) 480 x 800 480 x 800
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Kính cường lực gorilla glass 3
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Accelerometer

So sánh chip xử lý

Tên CPU Qualcomm MSM8212 Snapdragon 200 Qualcomm Snapdragon 400
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (GHz) 1.2 1.2
GPU Adreno 302 Adreno 305
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS

So sánh thời lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) 15 13.1
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) 15 16.4
Thời gian chờ 3G(giờ) 345 648
Thời gian chờ 2G(giờ) 345 648
Dung lượng pin (mAh) 1900 1830
Thời gian chờ 4G(giờ)

So sánh dung lượng

Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email
Bộ nhớ trong 4 GB 8 GB
Ram 1 GB 512 MB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB 128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD microSD

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng Xvid, MP4, H.264 MP4, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WAV, WMA, FLAC MP3, WAV, eAAC+, WMA
Quay phim 480p HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED Tự động lấy nét, chạm lấy nét
Camera phụ VGA
Camera chính 8 MP (3264 x 2448) 5 MP (2592 х 1944 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn