So sánh smartphone giá rẻ LG L90 Dual D410 và Nokia Lumia 620

Chúng ta có thể thấy rằng smartphone LG L90 tỏ ra vượt trội hơn khi so sánh cùng Nokia Lumia 620 trong phân khúc thị trường smartphone giá rẻ

ĐIện thoại LG L90 Dual khá chắc chắn dù có thiết kế vỏ bằng nhựa

So sánh giá smartphone LG L90 Dual D410

LG L90 sở hữu thiết kế nhỏ gọn và thời trang với phần nắp lưng có thể tháo rời, mặt nắp vân nổi làm tăng độ bám khi người dùng sử dụng bằng một tay. Đường viền máy LG làm bo tròn mềm mại. Mặt trước của điện thoại LG L90 nổi bật ở mặt trước nhờ thiết kế các viền mỏng. Mở nắp lưng ra bạn có thế thấy hai khe cắm thẻ Sim, khe cắm thẻ nhớ và một viên pin có thể tháo rời.

So sánh giá smartphone Nokia Lumia 620 – 8GB

Lumia 620 sở hữu thiết kế khá đặc biệt với phần ngõ cắm tai nghe dính liền vào lớp vỏ, khác hẳn kiểu truyền thống là ngõ cắm tai nghe luôn luôn nằm trên điện thoại, tạo ra điểm thú vị vì giống như chơi xếp gạch của Lego, trên thân máy sẽ có một khoang chứa khớp với ngõ cắm tai nghe và cả hai liên thông với nhau bằng rất nhiều mạch điện tiếp xúc.

So sánh giá smartphone LG L90 Dual D410 và Nokia Lumia 620:

Tên sản phẩm LG L90Dual D410 Nokia Lumia 620
Loại sim Micro Sim Micro Sim
Số lượng sim 2 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850/900/1800/1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Microsoft Windows Phone 8
Kiểu dáng Thanh, cảm ứng Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G

So sánh kích thước

Kích thước (mm) 131.6 x 66 x 9.7 115.4 x 61.1 x 11
Trọng lượng (g) 126 127

So sánh màn hình

Kiểu màn hình TFT 16M màu TFT 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 4.7 3.8
Độ phân giải màn hình (px) 540 x 960 480 x 800
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác
Cảm biến Gia tốc, la bàn, khoảng cách Gia tốc, khoảng cách, la bàn

So sánh chip xử lý

Tên CPU Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 Qualcomm Snapdragon S4
Core Quad-core Dual-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.2 1
GPU Adreno 305 Adreno 305
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS

So sánh thời lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G
Thời gian đàm thoại 3G 9.9
Thời gian đàm thoại 2G 14.6
Thời gian chờ 3G 312
Thời gian chờ 2G 312
Dung lượng pin (mAh) 2540 1300
Thời gian chờ 4G

So sánh bộ nhớ

Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, Push Mail SMTP, IMAP4, POP3
Bộ nhớ trong 8 GB 8 GB
Ram 1 GB 512 MB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD MicroSD

Dữ liệu và kết nối

Tốc độ HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS Class B
Mạng EDGE Class B
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt web HTML HTML5
Hệ thống định vị GPS A-GPS, GLONASS
Bluetooth v4.0, A2DP v3.0, A2DP
Wifi 802.11 b/g/n Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band
Hồng ngoại

So sánh đa phương tiện

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX 3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOV
Nghe nhạc định dạng MP3, WMA, AAC, WAV MP4, AAC, MP3, M4A, WMA, 3G2, AMR, 3GP, ASF
Quay phim Full HD HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging
Camera phụ 1.3 MP VGA
Camera chính 8 MP (3264 x 2448 pixels) 5 MP (2592 x 1936 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn