So sánh smartphone giá rẻ LG L90 Dual D410 và HTC Desire 616

LG L90 Dual D410 có một mức giá khá cạnh tranh khi so sánh cùng Desire 616 nhưng nếu xét tổng thể thì smartphone của HTC sẽ là lựa chọn hợp lý trong phân khúc giá rẻ

ĐIện thoại LG L90 Dual khá chắc chắn dù có thiết kế vỏ bằng nhựa

So sánh giá smartphone LG L90 Dual D410

LG L90 sở hữu thiết kế nhỏ gọn và thời trang với phần nắp lưng có thể tháo rời, mặt nắp vân nổi làm tăng độ bám khi người dùng sử dụng bằng một tay. Đường viền máy LG làm bo tròn mềm mại. Mặt trước của điện thoại LG L90 nổi bật ở mặt trước nhờ thiết kế các viền mỏng. Mở nắp lưng ra bạn có thế thấy hai khe cắm thẻ Sim, khe cắm thẻ nhớ và một viên pin có thể tháo rời.

Desire 616 khá vuông vắn khi nhìn từ mặt trước

So sánh giá smartphone HTC Desire 616

Điện thoại HTC Desire 616 có thiết kế khá tương đồng so với LG L90 khi sở hữu vỏ hoàn toàn bằng nhựa, khung nhựa mờ, mặt lưng nhựa được phủ bóng. Mặc dù có lớp vỏ hoàn toàn bằng nhựa nhưng chiếc điện thoại Desire 616 cầm khá đầm tay. Đường viền máy được thiết kế cong mềm mại.

So sánh thông số kỹ thuật smartphone LG L90 Dual D410 và HTC Desire 616:

Tên sản phẩm LG L90 Dual D410 HTC Desire 616
Loại sim Micro Sim Mini Sim, Micro Sim
Số lượng sim 1 sim 2 sim
Mạng 2G GSM 850/900/1800/1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.2.2
Kiểu dáng Thanh, cảm ứng Thanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 900 / 2100
Mạng 4G

So sánh kích thước

Kích thước (mm) 131.6 x 66 x 9.7 142 x 71.9 x 9.2
Trọng lượng (g) 126 150

So sánh màn hình

Kiểu màn hình TFT 16M màu LCD 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 4.7 5.0
Độ phân giải màn hình (px) 540 x 960 720 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Cảm ứng đa điểm
Cảm biến Gia tốc, la bàn, khoảng cách Gia tốc, khoảng cách

So sánh chip xử lý

Tên CPU Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 Mediatek MT6592
Core Quad-core Octa-core
Tốc độ CPU (GHz) 1.2 1.4
GPU Adreno 305 Mali-450MP4
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS

So sánh thời lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) 14
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) 14
Thời gian chờ 3G(giờ) 700
Thời gian chờ 2G(giờ) 700
Dung lượng pin (mAh) 2540 2000
Thời gian chờ 4G(giờ)

So sánh dung lượng

Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, Push Mail Email, Push Email
Bộ nhớ trong 8 GB 4 GB
Ram 1 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB 32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD MicroSD

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX MP4, H.263, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạng MP3, WMA, AAC, WAV MP3, eAAC+, WMA, WAV
Quay phim Full HD HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Camera phụ 1.3 MP 2 MP
Camera chính 8 MP (3264 x 2448 pixels) 8 MP

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn