So sánh smartphone Nokia Lumia 730 và LG L90 Dual D410
Cùng trong phân khúc thị trường giá rẻ vì vậy Lumia 730 và LG L90 hứa hẹn sẽ là lựa chọn hấp dẫn cho sinh viên và người thu nhập thấp
-
So sánh smartphone giá rẻ LG L90 Dual D410 và Nokia Lumia 620
-
So sánh smartphone giá rẻ LG L90 Dual D410 và HTC Desire 616
-
So sánh smartphone giá rẻ HTC Desire 610 và LG L90 Dual D410
-
So sánh smartphone giá rẻ Nokia Lumia 730 và Sony Xperia E dual C1605
So sánh giá smartphone Nokia Lumia 730
Lumia 730 vẫn mang vẻ ngoài đặc trưng của dòng điện thoại Nokia Lumia, với lớp vỏ màu sắc bắt mắt. Kiểu dáng của máy rất vuông vắn hơn nhiều so với LG L90, do vậy tuy kích cỡ máy không lớn nhưng nếu cầm chặt tay thì sẽ thấy hơi khó chịu. Bù lại các cạnh máy cong và trọng lượng vừa phải nên máy bám tay, dễ cầm. Có cùng kích thước màn hình nhưng hình ảnh hiển thị trên Nokia Lumia 730 tốt hơn LG L90.
So sánh giá smartphone LG L90 Dual D410
LG L90 sở hữu thiết kế nhỏ gọn và thời trang với phần nắp lưng có thể tháo rời, mặt nắp vân nổi làm tăng độ bám khi người dùng sử dụng bằng một tay. Đường viền máy LG làm bo tròn mềm mại. Mặt trước của điện thoại LG L90 nổi bật ở mặt trước nhờ thiết kế các viền mỏng. Mở nắp lưng ra bạn có thế thấy hai khe cắm thẻ Sim, khe cắm thẻ nhớ và một viên pin có thể tháo rời.
So sánh cấu hình smartphone Nokia Lumia 730 và LG L90 Dual D410:
Tên sản phẩm | Nokia Lumia 730 | LG L90 Dual D410 |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8.1 | – |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh, cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | – |
Mạng 4G | – | – |
So sánh kích thước
Kích thước (mm) | 134.7 x 68.5 x 8.7 | 131.6 x 66 x 9.7 |
Trọng lượng (g) | 130 | 126 |
So sánh màn hình
Kiểu màn hình | OLED 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.7 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Kính cường lực gorilla glass 3 | – |
Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass | Gia tốc, la bàn, khoảng cách |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 400 | Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.2 | 1.2 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS, Beidou | A-GPS, GLONASS |
So sánh thời lượng pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | – | – |
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) | 17 | – |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 22 | – |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 600 | – |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 600 | – |
Dung lượng pin (mAh) | 2200 | 2540 |
Thời gian chờ 4G(giờ) | – | – |
So sánh bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có | Email, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | microSD |
So sánh giải trí
Kết nối tivi | – | Có |
Xem tivi | – | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.264, H.263, WMV | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+, WMA | MP3, WMA, AAC, WAV |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, panorama | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 5.0 MP | 1.3 MP |
Camera chính | 6.7 MP | 8 MP (3264 x 2448 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam