So sánh smartphone giá rẻ Nokia Lumia 520 và HTC 8X
Cả Lumia 520 và HTC 8X đều là những smartphone giá rẻ trên thị trường hiện nay. Bộ đôi này smartphone này có thiết kế khá giống nhau nhưng cấu hình của HTC 8X tỏ ra mạnh mẽ hơn.
-
So sánh bộ đôi smartphone Nokia Lumia 630 và Nokia Lumia 625
-
So sánh smartphone thông số kỹ thuật Nokia Lumia 625 và Lumia 720
-
So sánh smartphone giá rẻ Nokia Lumia 630 và Lumia 730
-
So sánh smartphone HTC One M7 và Nokia Lumia 925
So sánh giá bán Nokia Lumia 520
So sánh giá bán HTC 8X
So sánh thông số kỹ thuật Nokia Lumia 520 và HTC 8X:
Tên sản phẩm | Nokia Lumia 520 | HTC 8X |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 | Windows Phone 8 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 – RM-914 HSDPA 850 / 1900 / 2100 – RM-915 HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-917 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | – | LTE 700 MHz Class 17 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 |
So sánh kích thước
Kích thước (mm) | 119.9 x 64 x 9.9 | 132.4 x 66.2 x 10.1 |
Trọng lượng (g) | 124 | 130 |
So sánh màn hình
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.0 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 800 x 480 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | – | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Accelerometer, proximity | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Qualcomm MSM8227 Snapdragon S4 | Qualcomm MSM8960 Snapdragon |
Core | Dual-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1 | 1.5 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 225 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh thời lượng pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | – | – |
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) | 9.7 | 12 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 14.7 | 12 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 360 | 442 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 360 | 495 |
Dung lượng pin (mAh) | 1430 | 1800 |
Thời gian chờ 4G (giờ) | – | – |
So sánh lưu trữ
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 512 MB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | – |
So sánh giải trí
Kết nối tivi | – | – |
Xem tivi | – | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.263, H.264 | MP4, H.264, H.263, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | MP3, WAV, eAAC+, WMA |
Quay phim | HD | Full HD |
Tính năng camera | Tự động lấy nét | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | – | 2.1 MP |
Camera chính | 5 MP (2592 x 1936 pixels) | 8 MP |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều