So sánh smartphone thông số kỹ thuật Nokia Lumia 625 và Lumia 720
Cùng xem Nokia đã nâng cấp những gì từ chiếc Lumia 625 khi so sánh cùng người đàn anh Lumia 720
-
So sánh thông số kỹ thuật smartphone HTC Desire 610 và Nokia Lumia 630 Dual Sim
-
So sánh Nokia Lumia 1520 và iPhone 6 Plus: Sự thống trị của smartphone màn hình lớn
-
So sánh smartphone giá rẻ Nokia Lumia 630 và Lumia 730
-
So sánh bộ đôi smartphone Nokia Lumia 630 và Nokia Lumia 625
So sánh giá Nokia Lumia 625
So sánh giá Nokia Lumia 720
So sánh thông số kỹ thuật của Nokia Lumia 625 và Lumia 720:
Tên sản phẩm | Lumia 625 | Lumia 720 |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 | Microsoft Windows Phone 8 |
Kiểu dáng | Thanh | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 800 / 1800 / 2600 | – |
So sánh kích thước
Kích thước (mm) | 133.3 x 72.3 x 9.2 | 127.9 x 67.5 x 9 |
Trọng lượng (g) | 159 | 128 |
So sánh màn hình
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.7 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 800 x 480 | 800 x 480 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Kính cường lực gorilla glass 2 | Kính cường lực gorilla glass 2 |
Cảm biến | Accelerometer, proximity | Accelerometer, proximity, compass |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Qualcomm MSM8930 Snapdragon 400 | Qualcomm MSM8227 Snapdragon S4 |
Core | Dual-core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.2 | 1 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh thời lượng pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | 15.2 | – |
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) | 15.2 | 13.4 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 24 | 23.4 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 552 | 520 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 552 | 520 |
Dung lượng pin (mAh) | 2000 | 2000 |
Thời gian chờ 4G(giờ) | 552 | – |
So sánh dung lượng
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có | Có |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 512 MB | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | microSD |
So sánh giải trí
Kết nối tivi | – | – |
Xem tivi | – | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.263, H.264 | 3GP, WMV, H.263, H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Quay phim | Full HD | HD |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét | Tự động lấy nét, đèn flash LED |
Camera phụ | VGA | 1.3 MP |
Camera chính | 5 MP (2592 x 1936 pixels) | 6.1 MP (2848 x 2144 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều