So sánh thông số kỹ thuật smartphone HTC Desire 610 và Nokia Lumia 630 Dual Sim
Trong khi Lumia 630 nổi bật nhờ vào khả năng kết nối dual sim và một mức giá rẻ thì Desire 610 sở hữu màn hình lớn hơn và thời lượng pin lâu dài so với đối thủ
-
So sánh smartphone thông số kỹ thuật Nokia Lumia 625 và Lumia 720
-
So sánh thông số kỹ thuật smartphone HTC Desire 610 và Desire 616
-
So sánh thông số kỹ thuật smartphone Asus Zenfone 5 A501CG và HTC Desire 616
-
So sánh smartphone giá rẻ LG L90 Dual D410 và Nokia Lumia 620
So sánh giá HTC Desire 610
So sánh giá Nokia Lumia 630
Tên sản phẩm | HTC Desire 610 | Nokia Lumia 630 |
Loại sim | Nano Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 | Microsoft Windows Phone 8.1 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Thanh + Cảm ứng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 800 / 900 / 1800 / 2600 | – |
So sánh kích thước
Kích thước (mm) | 143.1 x 70.5 x 9.6 | 129.5 x 66.7 x 9.2 |
Trọng lượng (g) | 143.5 | 134 |
So sánh màn hình
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.7 | 4.5 |
Độ phân giải màn hình (pixel) | 540 x 960 | 854 x 480 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | Kính cường lực gorilla glass 3 |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách | Accelerometer |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 400 | Qualcomm Snapdragon 400 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.2 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh thời lượng pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | – | – |
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) | 16 | 13.1 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 16 | 16.4 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 650 | 648 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 650 | 648 |
Dung lượng pin (mAh) | 2040 | 1830 |
Thời gian chờ 4G(giờ) | – | – |
So sánh bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Có |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
So sánh đa phương tiện
Kết nối tivi | – | – |
Xem tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, H.264, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV | MP3, WAV, eAAC+, WMA |
Quay phim | HD | HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Tự động lấy nét, chạm lấy nét |
Camera phụ | 1.3 MP | – |
Camera chính | 8 MP | 5 MP (2592 х 1944 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều