So sánh thông số kỹ thuật smartphone HTC Desire 610 và Desire 616
Một màn hình hiển thị tốt hơn, chip xử lý mạnh mẽ hơn đó là những gì mà HTC Desire 616 được nâng cấp lên từ người anh em Desire 610
-
So sánh thông số kỹ thuật smartphone Asus Zenfone 5 A501CG và HTC Desire 616
-
So sánh thông số kỹ thuật smartphone HTC Desire 610 và Nokia Lumia 630 Dual Sim
-
So sánh điện thoại thông minh Microsoft Lumia 532 và HTC Desire 816: Lựa chọn smartphone nào hợp lý
-
So sánh thông số kỹ thuật smartphone HTC One M7 và LG Optimus G E975
So sánh giá smartphone HTC Desire 610
So sánh giá smartphone HTC Desire 616
So sánh thông số kỹ thuật HTC Desire 610 và HTC Desire 616:
Tên sản phẩm | HTC Desire 610 | HTC Desire 616 |
Loại sim | Nano Sim | Mini Sim, Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 | Android v4.2.2 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Thanh + Cảm ứng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 800 / 900 / 1800 / 2600 | – |
So sánh kích thước
Kích thước (mm) | 143.1 x 70.5 x 9.6 | 142 x 71.9 x 9.2 |
Trọng lượng (g) | 143.5 | 150 |
So sánh màn hình
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.7 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách | Gia tốc, khoảng cách |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 400 | Mediatek MT6592 |
Core | Quad-core | Octa-core |
Tốc độ CPU (GHz) | 1.2 | 1.4 |
GPU | Adreno 305 | Mali-450MP4 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
So sánh thời lượng pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | – | – |
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) | 16 | 14 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 16 | 14 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 650 | 700 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 650 | 700 |
Dung lượng pin (mAh) | 2040 | 2000 |
Thời gian chờ 4G | – | – |
So sánh bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 4 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
So sánh đa phương tiện
Kết nối tivi | – | – |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV | MP3, eAAC+, WMA, WAV |
Quay phim | HD | HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Camera phụ | 1.3 MP | 2 MP |
Camera chính | 8 MP | 8 MP |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều