So sánh thông số kỹ thuật smartphone HTC One M7 và LG Optimus G E975
Bộ đôi smartphone HTC One M7 và LG Optimus G E975 có nhiều nét tương đồng khi được so sánh cạnh nhau cả về cấu hình lẫn mức giá
-
So sánh thông số kỹ thuật smartphone Samsung Galaxy S5 và LG Optimus G Pro 2 D838
-
So sánh smartphone LG Optimus G E975 và Nokia Lumia 1520
-
So sánh smartphone LG Optimus G E975 và Galaxy Note 3 SM-N9000
-
So sánh thông số kỹ thuật smartphone Asus Zenfone 5 A501CG và HTC Desire 616
HTC One M7 có thiết kế khá bắt bắt với đường viền mỏng và các góc máy được bo tròn. Ở mặt sau, chiếc One M7 vẫn tôn trọng tính đối xứng tuyệt đối khi bố trí các dải polycarbonate nhằm trang trí cho phần vỏ nhôm nhám sang trọng. Các dải polycarbonate này còn được lắp quanh ống kính máy ảnh phía sau nhằm bảo vệ khỏi trày xước.
So sánh giá bán HTC One M7
Với mức giá tầm trung nhưng Optumis G đã từng là smartphone nằm trong dòng cao cấp của LG. Máy sở hữu một thiết kế tuyệt đẹp đặc trưng của dòng điện thoại cao cấp nhất của hãng: Optimus G series. Nhìn tổng thể máy khá vuông vức, cạnh sau lưng máy được bo cong vừa phải để giữ được phong cách lịch lãm, chắc chắn nhưng tạo cảm giác cầm thoải mái, không bị cấn tay.
So sánh giá bán LG Optimus G E975
So sánh thông số kỹ thuật HTC One M7 và LG Optimus G E975:
Hãng sản xuất | HTC One M7 | LG Optimus |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.1.2 | Android v4.1.2 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 900 / 2100 – E975 |
Mạng 4G | LTE 800 / 1800 / 2600 | LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
So sánh kích thước
Kích thước | 137.4 x 68.2 x 9.3 | 131.9 x 68.9 x 8.5 |
Trọng lượng | 143 | 145 |
So sánh màn hình
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.7 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 768 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600 | Qualcomm MDM9615/APQ8064 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (GHz) | 1.7 | 1.5 |
GPU | Adreno 320 | Adreno 320 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh thời lượng pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | – | – |
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) | 18 | 13 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 27 | 15 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 480 | 411 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 500 | 456 |
Dung lượng pin (mAh) | 2300 | 2100 |
Thời gian chờ 4G(giờ) | – | – |
So sánh dung lượng
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 32 GB |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | – |
So sánh giải trí
Kết nối tivi | Có | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | DivX, XviD, MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, H.264, H.263, WMV, DviX |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV, FLAC | MP3, WMA, WAV, FLAC, eAAC+ |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | 2.1 MP | 1.3 MP |
Camera chính | 4 MP | 13 MP |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam