So sánh smartphone LG Optimus G E975 và Nokia Lumia 1520
LG Optimus G E975 có một thiết kế nhỏ gọn và tinh tế hơn khi so sánh cùng Lumia 1520. Tuy nhiên khi so sánh thông số kỹ thuật thì smartphone của LG tỏ ra thua kém so với đối thủ.
-
So sánh thông số kỹ thuật smartphone HTC One M7 và LG Optimus G E975
-
So sánh smartphone LG Optimus G E975 và Galaxy Note 3 SM-N9000
-
So sánh smartphone Nokia Lumia 1520 và HTC One M7
-
So sánh smartphone Lenovo Vibe Z2 Pro K920 và Nokia Lumia 1520
LG Optumis G sở hữu thiết kế tuyệt đẹp đặc trưng của dòng điện thoại cao cấp nhất của hãng: Optimus G series. Nhìn tổng thể máy khá vuông so với những smartphone Android hiện nay, cạnh sau lưng máy được bo cong vừa phải để giữ được phong cách lịch lãm, chắc chắn nhưng tạo cảm giác cầm thoải mái, không bị cấn tay.
So sánh giá smartphone LG Optimus G E975
Nokia Lumia 1520 có vẻ bề ngoài khá lớn khi sử hữu một màn hình 6.0 inch. Việc sử dụng máy bằng một tay là tương đối khó khăn. Vỏ Lumia 1520 được làm từ chất liệu nhựa cao cấp với nhiều màu sắc trẻ trung.
So sánh giá smartphone Nokia Lumia 1520
Hãng sản xuất | LG Optimus G E975 | Nokia Lumia 1520 |
Loại sim | Micro Sim | Nano-SIM |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – all versions |
Hệ điều hành | Android v4.1.2 | Microsoft Windows Phone 8 |
Kiểu dáng | LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 – E975 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 | LTE band |
So sánh kích thước
Kích thước (mm) | 131.9 x 68.9 x 8.5 | 162.8 x 85.4 x 8.7 |
Trọng lượng (g) | 145 | 209 |
So sánh màn hình
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.7 | 6.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 768 x 1280 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm ứng điện dung | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Qualcomm MDM9615/APQ8064 | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (GHz) | 1.5 | 2.2 |
GPU | Adreno 320 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh thời lượng pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | – | – |
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) | 13 | 25 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 15 | 28.5 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 411 | 768 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 456 | 768 |
Dung lượng pin (mAh) | 2100 | 3400 |
Thời gian chờ 4G | – | – |
So sánh dung lượng
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Mail, IM | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 32 GB | 32 GB |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | microSD |
So sánh giải trí
Kết nối tivi | Có | – |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.264, H.263, WMV, DviX | MP4, DivX, XviD, H.264, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, WAV, FLAC, eAAC+ | MP3, WMA, WAV, eAAC+ |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 1.3 MP | 1.2 MP |
Camera chính | 13 MP | 20 MP (4992 х 3744) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam