So sánh smartphone Nokia Lumia 1520 và HTC One M7
Cùng với mức giá trên 7 triệu động nhưng những gì mà Lumia 1520 và HTC One M7 đem lại nhà khác nhau. Cùng so sánh bộ đôi smartphone này để xem đâu là lựa chọn tốt cho mình
-
So sánh smartphone LG Optimus G E975 và Nokia Lumia 1520
-
So sánh Sony Xperia Z1 và Nokia Lumia 1520: Chọn mua smartphone cao cấp giá rẻ
-
So sánh Nokia Lumia 1520 và iPhone 6 Plus: Sự thống trị của smartphone màn hình lớn
-
So sánh smartphone Lenovo Vibe Z2 Pro K920 và Nokia Lumia 1520
So sánh smartphone Lumia 1520 và HTC One M7 | ||
Tên sản phẩm | Nokia Lumia 1520- 32 GB
7.700.000 VNĐ |
HTC One M7-16 GB
7.400.000 VNĐ |
Loại sim | Nano-SIM | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – all versions | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 | Android v4.1.2 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band | LTE 800 / 1800 / 2600 |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 162.8 x 85.4 x 8.7 | 137.4 x 68.2 x 9.3 |
Trọng lượng (g) | 209 | 143 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình |
LCD 16M màu |
LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 6.0 | 04/07/2015 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 | Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (GHz) | 2.2 | 1.7 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 320 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
Dung lượng Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 25 | 18 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 28/05/2015 | 27 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 768 | 480 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 768 | 500 |
Dung lượng pin (mAh) | 3400 | 2300 |
Thời gian chờ 4G | – | – |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 32 GB | 16 GB |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | – |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | HSPA+; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Up to 236.8 kbps | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | Có |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Kết nối tivi | – | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, DivX, XviD, H.264, WMV | DivX, XviD, MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, WAV, eAAC+ | MP3, eAAC+, WMA, WAV, FLAC |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 1.2 MP | 2.1 MP |
Camera chính | 20 MP (4992 х 3744) | 4 MP |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam