So sánh smartphone Samsung Galaxy Grand và Lenovo S860
Có cùng mức giá dưới 4 triệu động nhưng Galaxy Grand của Samsung tỏ ra thua kém so với Lenovo S860. Điểm mạnh của S860 là màn hình kích thước lớn cùng pin dung lượng lâu dài
-
So sánh smartphone giá rẻ Lenovo S860 và Samsung Galaxy S Duos S7562
-
So sánh smartphone Galaxy Note 2 N7100 và Lenovo S860
-
So sánh smartphone sinh viên Lenovo S860 và Samsung S4 Zoom
-
So sánh smartphone tầm trung Samsung Galaxy Grand Prime hay Samsung Galaxy Grand 2
So sánh smartphone Galaxy Grand và Lenovo S860 | ||
Tên sản phẩm | Galaxy Grand |
Lenovo S860 |
Giá | 3.799.000 VNĐ | 3.800.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android 4.1 | Android v4.2 |
Kiểu dáng | Cảm ứng, Thanh | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 1900 / 2100 HSDPA 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | – | – |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 143.8 × 77.1 × 9.8 | 149.5 x 77 x 10.3 |
Trọng lượng (g) | 169 | 190 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình |
TFT 16M màu |
IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 5.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 800 | 1280 x 720 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm ứng màn hình và bàn phím Cảm ứng đa điểm | – |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Accelerometer, proximity |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 800 | Mediatek MT6582 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (GHz) | 1.4 | 1.3 |
GPU | – | Mali-400MP2 |
GPS | Có | A-GPS |
Thời lượng pin | ||
| Pin | |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 7 | 24 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 18.5 | 43 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 420 | 960 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 570 | 684 |
Dung lượng pin (mAh) | 2100 | 4000 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Push Mail | Có |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | – |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
NFC | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR, LE | v3.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Kết nối tivi | – | – |
Xem tivi | – | – |
Định dạng nhạc chuông | Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3..5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4/WMV/H.264/H.263 | MP4, WMV, H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Quay phim | FullHD 1080p@30fps | Có |
Tính năng camera | Geo-tagging, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt và nụ cười, chống rung | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | – | 1.6 MP |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) | 8 MP (3264 x 2448 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều