So sánh smartphone sinh viên Lenovo S860 và Samsung S4 Zoom

Lenovo S860 sở hữu thông số kỹ thuật đáng mơ ước trong tầm giá, còn điểm nhấn của S4 Zoom là nằm ở camera chính của máy

So sánh smartphone Lenovo S860 và Samsung S4 Zoom
Tên sản phẩm

Lenovo

Lenovo S860

S4 Zoom

Samsung S4 Zoom

Loại sim Micro Sim Micro Sim
Số lượng sim 2 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 190
Hệ điều hành Android v4.2 Android v4.2.2
Kiểu dáng Cảm ứng Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE (market dependent)
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 149.5 x 77 x 10.3 125,5 x 63,5 x 15,4
Trọng lượng (g) 190 208
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

màn

IPS LCD 16M màu

màn hình

Super AMOLED 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 5.3 4.3
Độ phân giải màn hình (px) 1280 x 720 540 x 960
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biến Accelerometer, proximity Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPU Mediatek MT6582 Pega-Dual +XMM6262
Core Quad-core Dual-core
Tốc độ CPU (GHz) 1.3 1.5
GPU Mali-400MP2 Mali-400
GPS A-GPS
Pin
Thời gian đàm thoại 4G 13
Thời gian đàm thoại 3G 24 13
Thời gian đàm thoại 2G 43 13
Thời gian chờ 3G 960 570
Thời gian chờ 2G 684 570
Dung lượng pin 4000 2330
Thời gian chờ 4G 570
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MSM
Hỗ trợ Email SMTP, IMAP4, POP3
Bộ nhớ trong 16 GB 8 GB
Ram 2 GB 1.5 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps HSDPA, 21.1 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0 (MHL), USB On-the-go
Mạng GPRS
Mạng EDGE
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt web HTML HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v3.0, A2DP v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện
Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3..5 mm 03/05/2015
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, WMV, H.264 MP4, DivX, XviD, WMV, H. 264, H.263
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, WMA, eAAC+ MP3, WAV, eAAC +, AC3, FLAC
Quay phim Full HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt Tự động lấy nét, zoom quang 10x (24-240mm), ổn định hình ảnh quang học, đèn flash Xenon, nhận diện khuôn mặt
Camera phụ 1.6 MP 1.9 MP
Camera chính

camera

8 MP (3264 x 2448 pixels)

camera

camera

16 MP (4608 х 3456 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn