So sánh smartphone Samsung Galaxy S5 G906S và Nokia Lumia 930
Cùng đã từng là những flagship của năm từ hai hãng điện thoại lớn, cả Galaxy S5 G906S và Nokia Lumia 930 đều là những lựa chọn hợp lý trong một mức giá tầm trung hiện nay.
-
So sánh smartphone Nokia Lumia 930 và Samsung Galaxy Note 4
-
So sánh hai mẫu smartphone tầm trung Samsung Galaxy Grand Prime và Nokia Lumia 730
-
So sánh Nokia Lumia 830 và Samsung Galaxy S5
-
So sánh Samsung Galaxy S6 và Nokia Lumia 1520
Galaxy S5 có một thiết kế khác biệt so với 2 người tiền nhiệm của nó trước đây là S3 và S4. Điều dễ thấy nhất đó là ở mặt sau Samsung đã thiết kế một bề mặt nhám với nhiều lỗ khắc chìm, thay vì trơn láng và bóng bẩy trên chiếc S4. Tuy nhiên thiết kế vỏ nhựa của Samsung Galaxy S5 bị khá nhiều người đánh giá thấp, do không mang lại vẻ sang trọng
So sánh giá Samsung Galaxy S5 G906S
Nokia Lumia 930 sở hữu vẻ bề ngoài được xem là đẹp nhất của dòng Lumia hiện nay với kiểu dáng vuông vắn mạnh mẽ. Lớp vỏ máy là sự kết hợp giữa khung nhôm nguyên khối và mặt lưng bằng nhựa polycarbon cao cấp đem đến cảm giác cầm trên tay mềm mại song cũng không kém phần cứng cáp.
So sánh giá Nokia Lumia 930
Cùng so sánh thông số kỹ thuật của Galaxy S5 G906S và Lumia 930:
Tên sản phẩm | Samsung Galaxy S5 G906 | Nokia Lumia 930 |
Loại sim | Micro Sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 | Microsoft Windows Phone 8.1 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band 1 | LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
So sánh kích thươc
Kích thước | 142 x 72.5 x 8.1 | 137 x 71 x 9.8 |
Trọng lượng | 145 | 167 |
So sánh màn hình
Kiểu màn hình | LED 16M màu | AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.1 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình | 1440 x 2560 | 1920 x 1080 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Kính cường lực gorilla glass 3 |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Accelerometer, gyro, proximity, compass |
So sánh bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Mail, IM | Có |
Bộ nhớ trong | 32 GB | 32 GB |
Ram | 3 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | – |
So sánh kết nối
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat6 300/50 Mbps | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Có | – |
Kết nối USB | microUSB v3.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | 236.8 kbps |
Hỗ trợ 3G | ||
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP, EDR, LE/ apt-X after WP8 Denim update |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | Có | – |
So sánh giải trí
Kết nối tivi | – | – |
Xem tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | – | Có |
Xem phim định dạng | MP4, DivX, XviD, WMV, H.264 | MP4, WMV, H.263, H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Quay phim | 2160p | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED | Ống kính Carl Zeiss, tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chống rungPanorama |
Camera phụ | 2 MP | 1.2 MP |
Camera chính | 16 MP (5312 x 2988) | 20 MP (4992 х 3744 pixels) |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 805 | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 2.5 | 2.2 |
GPU | Adreno 420 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh thời lượng pin
Thời gian đàm thoại 4G | – | 15.5 |
Thời gian đàm thoại 3G | 18 | 15.5 |
Thời gian đàm thoại 2G | – | 11.5 |
Thời gian chờ 3G | – | 432 |
Thời gian chờ 2G | – | 432 |
Dung lượng pin | 2800 | 2420 |
Thời gian chờ 4G | – | 432 |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam