So sánh smartphone Sony Xperia Z C6603 và Asus Zenfone 6
Sony Xperia Z C6603 có thiết kế bắt mắt hơn, trong khi Zenfone 6 lại sở hữu cấu hình nổi trội.
-
So sánh smartphone Asus Zenfone 5 và Sony Xperia Z C6603
-
So sánh smartphone giá rẻ HTC Desire 616 và Sony Xperia Z C6603
-
So sánh Asus Zenfone Selfie và Sony Xperia Z1
-
So sánh Sony Xperia M4 Aqua và Asus Zenfone Selfie
So sánh giá smartphone Sony Xperia Z C6603
Xperia Z C6603 sở hữu thiết kế cân đối mang đậm phong cách của Sony, không quá cầu kỳ, không cần nét tinh xảo nhưng vẫn toát lên vẻ đẹp từ sự đơn giản. Kiểu dáng vuông vắn, khỏe khoắn và những chi tiết thừa được loại bỏ giúp thân hình dù thừa hưởng nét mạnh mẽ, khỏe khoắn nhưng vẫn thanh mỏng, và nhẹ nhàng đến bất ngờ. Sự kết hợp tuyệt vời giữa hai mảng đối lập tạo nên nét đẹp hoàn hảo hơn bao giờ hết.
So sánh giá smartphone Asus Zenfone 6
Asus Zenfone 6 A600 là mẫu Phablet cao cấp nhất của Asus hiện nay, thiết kế lịch lãm, cạnh dưới giả kim loại với vân tròn đồng tâm giúp máy sang trọng hơn. Màn hình lớn giúp người dùng vừa có được trải nghiệm như khi đang sử dụng máy tính bảng nhưng vẫn có thể thực hiện các cuộc gọi. Tuy nhiên, mức giá của thiết bị được xem là khá mềm.
So sánh thông số kỹ thuật smartphone Sony Xperia Z C6603 và Asus Zenfone 6:
Tên sản phẩm | Sony Xperia Z C6603 | Asus Zenfone 6 |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.1.2 | Android v4.3 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 | – |
So sánh kích thước
Kích thước (mm) | 139 x 71 x 7.9 | 166.9 x 84.3 x 9.9 |
Trọng lượng (g) | 146 | 196 |
So sánh màn hình
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 6.0 |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 | 1280 x 720 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | Kính cường lực gorilla glass 3 |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Accelerometer, gyro, proximity, compass |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Qualcomm MDM9215M | Intel Atom Z2580 |
Core | Quad-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.5 | 2 |
GPU | Adreno 320 | PowerVR SGX544MP2 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
So sánh thời lượng pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | – | – |
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) | 14 | 28 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 11 | 28 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 530 | 398 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 550 | 398 |
Dung lượng pin (mAh) | 2330 | 3300 |
Thời gian chờ 4G(giờ) | – | – |
So sánh bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Có |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
So sánh giải trí
Kết nối tivi | – | – |
Xem tivi | – | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | – |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac | MP3, WAV, eAAC+ |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panorama |
Camera phụ | 2.2 MP | 2.0 MP |
Camera chính | 13.1 MP | 13 MP (4128 x 3096 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam