So sánh smartphone giá rẻ HTC Desire 616 và Sony Xperia Z C6603
HTC Desire 616 khó có thể đánh bại được Sony Xperia Z C6603 trong cuộc đối đầu này khi sở hữu cấu hình và thiết kế thua kém.
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z C6603 và HTC Desire 310
-
So sánh điện thoại di động HTC Desire 510 và Sony Xperia Z C6603
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z C6603 và HTC Desire 816
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z C6603 và HTC Desire L
So sánh giá smartphone HTC Desire 616
Điện thoại HTC Desire 616 có thiết kế khá mềm mại khi sở hữu vỏ hoàn toàn bằng nhựa, khung nhựa mờ, mặt lưng nhựa được phủ bóng. Mặc dù có lớp vỏ hoàn toàn bằng nhựa nhưng chiếc điện thoại Desire 616 cầm khá đầm tay. Nhìn chung thiết kế của HTC Desire 616 là khá thời trang trong phân khúc thị trường giá rẻ.
So sánh giá smartphone Sony Xperia Z C6603
Xperia Z C6603 mang đậm phong cách của Sony với thiết kế cân đối, không quá cầu kỳ, không cần nét tinh xảo nhưng vẫn toát lên vẻ đẹp từ sự đơn giản. Kiểu dáng vuông vắn, khỏe khoắn và những chi tiết thừa được loại bỏ giúp thân hình dù thừa hưởng nét mạnh mẽ, khỏe khoắn nhưng vẫn thanh mỏng, và nhẹ nhàng đến bất ngờ. Sự kết hợp tuyệt vời giữa hai mảng đối lập tạo nên nét đẹp hoàn hảo hơn bao giờ hết.
So sánh thông số kỹ thuật HTC Desire 616 và Sony Xperia Z C6603:
Tên sản phẩm | HTC Desire 616 | Sony Xperia Z C6603 |
Loại sim | Mini Sim, Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – |
Hệ điều hành | Android v4.2.2 | Android v4.1.2 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Mạng 4G | – | LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
So sánh kích thước
Kích thước (mm) | 142 x 71.9 x 9.2 | 139 x 71 x 7.9 |
Trọng lượng (g) | 150 | 146 |
So sánh màn hình
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.0 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Mediatek MT6592 | Qualcomm MDM9215M |
Core | Octa-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.4 | 1.5 |
GPU | Mali-450MP4 | Adreno 320 |
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS |
So sánh thời lượng pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | – | – |
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) | 14 | 14 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 14 | 11 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 700 | 530 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 700 | 550 |
Dung lượng pin (mAh) | 2000 | 2330 |
Thời gian chờ 4G(giờ) | – | – |
So sánh dung lượng
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
So sánh giải trí
Kết nối tivi | – | – |
Xem tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV | MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac |
Quay phim | HD | Full HD |
Tính năng camera | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 2 MP | 2.2 MP |
Camera chính | 8 MP | 13.1 MP |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam