Mua điện thoại Sony Xperia E3 hay điện thoại LG L90 Dual D410 sẽ thích hợp hơn ?
Bộ đôi smartphone Sony Xperia E3 và LG L90 có cấu hình nhiều nét tương đồng nhau cung cấp cho người dùng khả năng làm việc mượt mà và nhanh chóng.
-
So sánh điện thoại Sony Xperia C3 Dual và điện thoại LG L90 Dual D410
-
So sánh điện thoại 2 sim LG L90 Dual D410 và Sony Xperia E dual C1605
-
So sánh điện thoại Sony Xperia E4 và điện thoại LG L90 Dual D410
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z C6603 và LG L90 Dual D410
Điện thoại Sony Xperia E3 D2202 – 4GB | Điện thoại LG L90 Dual D410 – 8GB, 2 sim | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia E3 D2202 | LG L90 |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Thanh, cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 137.1 x 69.4 x 8.5 | 131.6 x 66 x 9.7 |
Trọng lượng (g) | 143.8 | 126 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.5 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 854 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, la bàn, khoảng cách |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | – |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8926-2 Snapdragon 400 | Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.2 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | microSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 85.6 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 237 kbps | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Có | – |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot | 802.11 b/g/n |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 5 MP (2592 х 1944) | 8 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera |
Lấy nét tự động, đèn flash LED | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | VGA | 1.3 MP |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV | MP3, WMA, AAC, WAV |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Kết nối tivi | – | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | – | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | – | Có, MIDP 2.1 |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2330 | 2540 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 2.988.000 | 2.900.000 |
Nhận định | Sony Xperia E3 D2202vàLG L90có khá nhiều điểm chung về cấu hình và tầm giá bán ra. Trong khi các thông số kỹ thuật khác khá giống nhau thì smartphone của LG sở hữu camera tốt hơn đối thủ qua đó người dùng sẽ có những bức ảnh đẹp và chất lượng hơn trong quá trình sử dụng. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều