So sánh điện thoại di động Sony Xperia E3 và LG Optimus G E973

Hai chiếc smartphone Sony XPeria E3 và Optimus G E973 được trang bị cấu hình khá tốt trong tầm giá rẻ, liệu rằng đâu sẽ là sự lựa chọn đúng đắn nhất cho người dùng

Điện thoại Sony Xperia E3 D2202 – 4GB Điện thoại LG Optimus G E973 (LG-F180) – 32GB
So sánh giá điện thoại Sony Xperia E3 D2202

LG

LG Optimus G

Loại sim Micro Sim Micro Sim
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Hệ điều hành Android OS, v4.4.2 Android v4.1.2
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE band 1 LTE 700 / 1700
Kiểu dáng Thanh, Cảm ứng Thanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 137.1 x 69.4 x 8.5 131.9 x 68.9 x 8.5
Trọng lượng (g) 143.8 145
SO SÁNH MÀN HÌNH
Kiểu màn hình IPS 16M màu LCD 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 4.5

4.7

Độ phân giải màn hình (px) 480 x 854 768 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm ứng đa điểm
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPU Qualcomm MSM8926-2 Snapdragon 400 Qualcomm MDM9615/APQ8064
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.2 1.5
GPU Adreno 305 Adreno 320
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
SO SÁNH BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email Email, Push Mail, IM
Bộ nhớ trong 4 GB 32 GB
Ram 1 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Mạng GPRS Up to 85.6 kbps Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps
Mạng EDGE Up to 237 kbps Class 12
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL
NFC
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ
Camera chính 5 MP (2592 х 1944) 13 MP
Tính năng camera

Lấy nét tự động, đèn flash LED

LG

Lấy nét tự động, đèn flash LED

Camera phụ VGA 1.3 MP
Quay phim Full HD Full HD
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WAV MP3, WMA, WAV, FLAC, eAAC+
Xem phim định dạng MP4, H.264 MP4, H.264, H.263, WMV, DviX
Nghe FM Radio
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, OneDrive, Adobe Reader Office, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi
Trò chơi Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java
SO SÁNH PIN
Dung lượng pin (mAh) 2330 2100
Thời gian chờ 2G (Giờ) 706 456
Thời gian chờ 3G (Giờ) 661 411
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) 12.4 15
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 8.6 13
Giá tham khảo (VNĐ) 2.988.000 2.800.0000
Nhận định Xét về tổng thể LG Optimus G có cấu hình tốt hơn đối thủ Sony Xperia E3 D2202 trong cùng tầm giá bán ra khoảng 3 triệu đồng. Chiếc smartphone của LG sở hữu một màn hình hiển thị hình ảnh HD, cùng chip xử lý lõi tứ nhưng mạnh mẽ hơn qua đó cung cấp khả năng làm việc cũng như giải trí tốt hơn smartphone của Sony.

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn