So sánh điện thoại di động Sony Xperia M4 Aqua Dual và LG Optimus G E973

Hai chiếc smartphone Xperia M4 Aqua Dual và LG Optimus G không có nhiều sự khác biệt khi được so sánh về cấu hình máy.

Điện thoại Sony Xperia M4 Aqua Dual Điện thoại LG Optimus G E973 (LG-F180)
So sánh giá điện thoại

Xperia

Xperia M4 Aqua

LG

LG Optimus G

Loại sim Nano Sim Micro Sim
Số lượng sim 2 sim 1 sim
Hệ điều hành Android v5.0 Android v4.1.2
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) LTE 700 / 1700
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Thanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 145.5 x 72.6 x 7.3 131.9 x 68.9 x 8.5
Trọng lượng (g) 135 145
SO SÁNH MÀN HÌNH
Kiểu màn hình IPS LCD 16M màu LCD 16M màu
Kích thước màn hình (inch) Xperia 5.0 4.7
Độ phân giải màn hình (px) 720 x 1280 768 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Các tính năng khác Cảm ứng tự động xoay màn hình Cảm ứng đa điểm
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPU Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 Qualcomm MDM9615/APQ8064
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.5 1.5
GPU Adreno 405 Adreno 320
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
SO SÁNH BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email Email, Push Mail, IM
Bộ nhớ trong 8 GB 32 GB
Ram 2 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Mạng GPRS Có, Up to 107 kbps Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps
Mạng EDGE Có, Up to 296 kbps Class 12
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL
NFC
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.1, A2DP v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ
Camera chính 13.0 MP (4128 x 3096 pixels) 13 MP
Tính năng camera Xperia

Lấy nét tự động, đèn flash LED

LGLấy nét tự động, đèn flash LED
Camera phụ 5.0 MP 1.3 MP
Quay phim Full HD Full HD
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WAV MP3, WMA, WAV, FLAC, eAAC+
Xem phim định dạng MP4, H.264 MP4, H.264, H.263, WMV, DviX
Nghe FM Radio
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Ghi âm cuộc gọi
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, Adobe Reader Office, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Maps Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi
Trò chơi Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java
SO SÁNH PIN
Dung lượng pin (mAh) 2400 2100
Thời gian chờ 2G (Giờ) 493 456
Thời gian chờ 3G (Giờ) 488 411
Thời gian chờ 4G (Giờ) 488
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) 12.6 15
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 13.3 13
Thời gian đàm thoại 4G (Giờ) 13.3
Giá tham khảo (VNĐ) 3.990.000 4.150.000
Nhận định Xperia M4 Aqua và LG Optimus G là hai chiếc smartphone khá cân sức khi được so sánh cùng nhau. Smartphone của Sony chỉ nhỉnh hơn đối thủ của mình về kích thước màn hình cùng camera trước. Nếu bạn thường xuyên xem phim hay chụp hình selfie thì Xperia M4 Aqua là sự lựa chọn tốt vào lúc này.

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn