So sánh điện thoại di động Sony Xperia E3 và Samsung Galaxy Trend
Với cùng mức giá rẻ nhưng cấu hình của hai chiếc smartphone Xperia E3 và Galaxy Trend có nhiều sự khác biệt cung cấp khả năng trải nghiệm khác nhau.
-
So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy Trend S7560 và Sony Xperia E3
-
So sánh điện thoại di động giá rẻ Sony Xperia Acro và Samsung Galaxy Trend S7560
-
So sánh điện thoại Sony Xperia U và Samsung Galaxy Trend
-
So sánh điện thoại Sony Xperia M2 Dual và Samsung Galaxy Trend S7560
Điện thoại Sony Xperia E3 D2202 – 4GB | Điện thoại Samsung Galaxy Trend II Duos S7572 – 2 sim | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia E3 D2202 | Galaxy Trend II |
Loại sim | Micro Sim | Mini-SIM |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 | Android OS, v4.1 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 900 / 2100 – GT-S7570 |
Mạng 4G | LTE band 1 | – |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Thanh, cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, ViettelTiếng Anh, Tiếng Việt |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 137.1 x 69.4 x 8.5 | 121.5 x 63.1 x 11.1 |
Trọng lượng (g) | 143.8 | 128.5 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.5 | 4.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 854 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Accelerometer, proximity |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | – |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8926-2 Snapdragon 400 | Qualcomm MSM7227A |
Core | Quad-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.2 |
GPU | Adreno 305 | – |
GPS | A-GPS, GLONASS | Có |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 4 GB |
Ram | 1 GB | 768 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | microSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 85.6 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 237 kbps | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | HSPA 7.2/5.76 Mbps |
NFC | Có | – |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v3.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 5 MP (2592 х 1944) | 3.15 MP (2048 x 1536 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED | – |
Camera phụ | VGA | |
Quay phim | Full HD | Có |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV | MP3, WMA, AAC, WAV |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | – |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2330 | 1500 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 706 | 300 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 661 | – |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 12 | 11 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 8 | – |
Giá tham khảo (VNĐ) | 2.898.000 | 2.700.000 |
Nhận định | Hai chiếc smartphone Sony Xperia E3 D2202 và Galaxy Trend S7560 có cùng tầm giá nhưng cấu hình bên trong của chiếc Xperia E3 lại mạnh mẽ hơn hẳn đối thủ của mình. Chiếc smartphone của Sony cung cấp những trải nghiệm ổn định với các tác vụ hằng ngày. Trong khi đó, chiếc smartphone của Samsung khó có thể làm hài lòng nhu cầu người dùng khi sở hữu cấu hình thua kém. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều