So sánh điện thoại Sony Xperia U và Samsung Galaxy Trend
So sánh Sony Xperia U và Samsung Galaxy Trend có thể thấy rằng bộ đôi smartphone được nhắm tới phân khúc thị trường giá rẻ với nhu cầu sử dụng của người dùng không nhiều.
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia E3 và Samsung Galaxy Trend
-
So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy Trend S7560 và Sony Xperia E3
-
So sánh điện thoại Sony Xperia M2 Dual và Samsung Galaxy Trend S7560
-
So sánh điện thoại di động giá rẻ Sony Xperia Acro và Samsung Galaxy Trend S7560
Điện thoại Sony Xperia U ST25i | Điện thoại Samsung Galaxy Trend S7560 | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia U | Galaxy Trend S7560 |
Loại sim | Mini-SIM | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 | Android 4.0.3 (ICS) |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 – ST25i | HSDPA 900/ 2100 MHz |
Kiểu dáng | Thanh, cảm ứng | Thanh,cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Không |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 112 x 54 x 12 | 121.5 x 63.1 x 10.5 |
Trọng lượng (g) | 110 | 122 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | WVGA, 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 3.5 | 4.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 854 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | – |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | NovaThor U8500 | Qualcomm MSM7227A |
Core | Dual-core | Single-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.0 | 1 |
GPU | Mali-400 | Adreno 200 |
GPS | A-GPS | – |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | Có |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Có |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 4 GB |
Ram | 512 MB | 768 MB |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSPA 14.4/5.76 Mbps | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Bluetooth | v2.1, A2DP, EDR | v3.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNA | Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB Host | Micro USB |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 5 MP (2592 x 1944 pixels) | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Đèn Led Flash Lấy nét tự động |
Camera phụ | 0.3 MP | VGA |
Quay phim | HD | VGA@30fps |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV | mp3,wma,wav,eAAC+ |
Xem phim định dạng | MP4 | mp4 H.264(MPEG4-AVC) H.263WMV |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | Có | Không |
Kết nối tivi | Có | Không |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | Có | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Xem chỉnh sửa văn bản |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi | Mạng xã hội ảo Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có | Có |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 1320 | 1500 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 3.750.000 | 2.790.000 |
Nhận định | Sony Xperia U và Galaxy Trend S7560 là hai mẫu smartphone có cấu hình khá thấp hiện nay. Xperia U có phần nhỉnh hơn về chip xử lý khi sở hữu chip đôi nhưng người dùng cũng sẽ phải bỏ ra thêm một số tiền để sở hữu nó. Về phần mình chiếc Samsung Galaxy Trend có giá rẻ hơn đi kèm với cấu hình thấp sẽ khó để có thể chạy mượt mà các ứng dụng cơ bản. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều