So sánh điện thoại di động Sony Xperia E4 E2115 và Samsung Galaxy S4 i9605
Sony Xperia E4 có mức giá rẻ sẽ đảm bảo nhu cầu sử dụng cơ bản của người dùng được so sánh bên cạnh chiếc smartphone Galaxy S4 nhỉnh hơn về mọi mặt
-
Mua điện thoại di động Sony Xperia E4 E2115 và Samsung Galaxy Greand Prime G5300 với giá 3 triệu đồng
-
So sánh điện thoại Samsung Galaxy I9000 S và Sony Xperia E4 E2115
-
So sánh điện thoại Sony Xperia E4 E2115 và điện thoại Samsung Galaxy Ace 2
-
So sánh điện thoại di động LG Optimus G E973 và Sony Xperia E4 E2115
Điện thoại Sony Xperia E4 E2115 | Điện thoại Samsung Galaxy S4 I9506 | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia E4 |
Samsung Galaxy S4 i9506 |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 | Android v4.2.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 900/1800/1900 – SHV-E330S |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 1900/2100 – SHV-E330S |
Mạng 4G | – | LTE 850/1800 – SHV-E330S |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Cảm ứng, Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 137 x 74.6 x 10.5 | 136.6 x 69.8 x 7.9 |
Trọng lượng (g) | 144 | 130 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS 16M màu | Super AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 |
5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, nhiệt độ, độ ẩm, cử chỉ |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Corning Gorilla Glass 3 Giao diện người dùng TouchWiz |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Mediatek MT6582 | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.3 | 2.3 |
GPU | Mali-400MP2 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Push Mail |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 32 GB |
Ram | 1 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps | HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL |
NFC | – | Có |
Trình duyệt web | HTML | HTML5 |
Bluetooth | v4.1, A2DP | v4.0, A2DP, EDR, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 5 MP (2560 х 1920) | 13 MP (4128 x 3096 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED | Shot kép, đồng thời HD video và ghi hình ảnh, geo-tagging, tập trung liên lạc, khuôn mặt và nụ cười, ổn định hình ảnh, HDR |
Camera phụ | 2 MP | 2.0 MP |
Quay phim | Full HD | 1080p @ 30fps |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV, WMA, Flac | MP3 / WAV / eAAC + / AC3 / FLAC |
Xem phim định dạng | Xvid, MP4, H.265 | MP4 / DivX / XviD / WMV / H.264 / H.263 |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Rung, MP3, WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | – | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh | Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa Lịch tổ chức biên tập hình ảnh, video Ghi âm, quay số, lệnh Đoán trước văn bản nhập vào |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | – | Có, MIDP |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2300 | 2600 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 552 | 17 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 548 | 370 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 12 | 370 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 12 | 17 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 2.750.000 | 3.999.000 |
Nhận định | Sony Xperia E4 có mức giá rẻ là chiếc smartphone có cấu hình đủ để phục vụ người dùng với những ứng dụng cơ bản. Trong khi đó, Samsung Galaxy S4 i9506 sẽ cung cấp khả năng làm việc và giải trí tốt hơn khi sử dụng màn hình hiển thị full HD, chip xử lý tốc độ cao và camera chụp hình tốt . |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều