So sánh điện thoại tầm trung Oppo R5 và Galaxy Mega 5.8

Trong cùng tầm giá 5 triệu đồng nhưng chiếc Oppo R5 tỏ ra vượt trội hơn hẳn đối thủ Galaxy Mega 5.8. Màn hình Oppo R5 nhỏ hơn chút nhưng độ phân giải là khá cao, chip xử lý và camera của máy cũng khá tốt

So sánh điện thoại Oppo R5 và Galaxy Mega 5.8
Sản phẩm

Oppo R5

Oppo R5

Galaxy

Galaxy Mega 5.8

Giá 4.990.000 VNĐ 4.900.000 VNĐ
Số lượng sim 1 sim 2 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850/900/1800/1900
Hệ điều hành Android v4.4.4 Android v4.2.2
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 HSDPA 850/900/1900/2100
Mạng 4G LTE HSDPA 850/900/1900/2100
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 148.9 x 74.5 x 4.9 162.6 x 82.4 x 9
Trọng lượng(g) 155 182
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

Oppo R5

AMOLED 16M màu

Galaxy

TFT 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 5.2 5.8
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 540 x 960
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm ứng màn hình và bàn phím
Cảm biến Khoảng cách, gia tốc, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPU Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 Broadcom
Core Quad-core Dual-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.7 1.4
GPU Adreno 405
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 12
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 12
Thời gian chờ 3G (giờ) 440
Thời gian chờ 2G (giờ) 440
Dung lượng pin (mAh)

Oppo

2000

Galaxy

2600

Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS (threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSS
Hỗ trợ Email Email, Push Email SMTP, IMAP4, POP3
Bộ nhớ trong 16 GB 8 GB
Ram 2 GB 1.5 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
NFC Không
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS Có, Up to 236.8 kbps
Mạng EDGE Có, Up to 236.8 kbps
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0 v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại Không
Giải trí và đa phương tiện

Oppo R5

Galaxy

Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio Không
Xem phim định dạng MP4, WMV, H.264 MP4, WMV, H.264, H.263
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC MP3, WAV, eAAC +, FLAC
Quay phim Full HD FullHD
Tính năng camera Nhận diện khuôn mặt, đèn Flash Lấy nét tự động, đèn flash LED
Camera phụ 5 MP 1.9 MP
Camera chính 13 MP (4128 x 3096 pixels) 8.0 MP (3264 x 2448 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn