So sánh điện thoại tầm trung Sony Xperia Z2 và Lumia 925

Sony Xperia Z2 và Lumia 925 với giá bán chênh lệch được nhắm đến những nhu cầu sử dụng khác nhau của người dùng.

Điện thoại Sony Xperia Z2 (D6502) – 16GB Điện thoại Lumia 925 (RM-892) – 32GB
So sánh giá điện thoại

12

Sony Xperia Z2

Lumia 925

Loại sim Micro Sim Micro Sim
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Hệ điều hành Android v4.4 Microsoft Windows Phone 8
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – D6502, D6503, D6543 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 – D6502, D6503 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE 700/800/850/900/1700/1800/1900/2100/2600 LTE band 1
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Thanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 146.8 x 73.3 x 8.2 129 x 70.6 x 8.5
Trọng lượng (g) 163 139
SO SÁNH MÀN HÌNH
Kiểu màn hình IPS 16M màu 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 125.2 4.5
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 768 x 1280
Loại cảm ứng cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Các tính năng khác Cảm ứng đa điểm Cảm biến tự động xoay màn hình
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPU Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AB Qualcomm MSM8960 Snapdragon
Core Quad-core Dual-core
Tốc độ CPU (Ghz) 2.3 1.5
GPU Adreno 330 Adreno 225
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
SO SÁNH BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email Email, Push Email, IM
Bộ nhớ trong 16 GB 32 GB
Ram 3 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Mạng GPRS Up to 107 kbps Class B
Mạng EDGE Up to 296 kbps Up to 236.8 kbps
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps
NFC
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP, EDR
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, hotspot
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ
Camera chính 20.7 MP 8 MP (3264 x 2448)
Tính năng camera

Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười

LumiaLấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus
Camera phụ 2.2 MP 1.3 MP
Quay phim Full HD HD
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WAV, Flac MP3, WAV, eAAC+, WMA
Xem phim định dạng Xvid, MP4, H.263, H.264 MP4, H.264, WMV
Nghe FM Radio
Xem tivi
Kết nối tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Ghi âm cuộc gọi
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, OneDrive, Adobe Reader Office, OneDrive, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi, quay số bằng giọng nói Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh
Trò chơi Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java
SO SÁNH PIN
Dung lượng pin (mAh) 3200 2000
Thời gian chờ 2G (Giờ) 690 440
Thời gian chờ 3G (Giờ) 740 440
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) 15 18
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 19 12
Giá tham khảo (VNĐ) 7.500.000 5.200.000
Nhận định Sony Xperia Z2 với giá bán cao hơn người dùng sẽ nhận được cấu hình máy mạnh mẽ hơn. Với màn hình hiển thị độ phân giải cao và chip xử lý tốc độ, người dùng sẽ có những trải nghiệm tốt nhất cho cả công việc lẫn giải trí. Lumia 925 ở tầm giá thấp hơn chính vì vậy cấu hình máy cũng không được mạnh mẽ bằng đối thủ của mình. Chính vì vậy tùy vào tầm tiền và nhu cầu sử dụng bạn có thể lựa chọn giữa hai smartphone này.

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn