So sánh điện thoại tầm trung Sony Xperia Z3 và Samsung Galaxy A7
Sony Xperia Z3 và Samsung Galaxy A7 có mức giá ngang ngửa nhau nhưng cấu hình bên trong lại có nhiều sự khác biệt, cùng so sánh hai chiếc smartphone này để tìm được sự lựa chọn tốt nhất.
-
So sánh điện thoại tầm trung Sony Xperia T2 Ultra và Samsung Galaxy A7
-
So sánh điện thoại tầm trung Sony Xperia Z Ultra C6833 và Samsung Galaxy Mega 5.8
-
So sánh điện thoại Sony Xperia U và Samsung Galaxy J trong phân khúc tầm trung
-
So sánh điện thoại Sony Xperia U và Samsung Galaxy A3 trong phân khúc thị trường tầm trung
Điện thoại Sony Xperia Z3 Compact – 16GB | Điện thoại Samsung Galaxy A7 (SM-A700/ A700H) – 2 sim | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia Z3 Compact | Samsung Galaxy A7 |
Loại sim | Nano Sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4.4 | Android OS, v4.4.x |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – A700YD, A700FD, A700F, A700H |
Mạng 4G | – | LTE 700 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 TD-LTE 1900 / 2300 / 2500 / 2600 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 127.3 x 64.9 x 8.6 | 151 x 76.2 x 6.3 |
Trọng lượng (g) | 129 | 141 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | LED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.6 | 5.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, con quay hồi chuyển, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 | Qualcomm Snapdragon 615 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2.5 | 1.5 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 405 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, WiFi Direct, hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 20.7 MP (5248 х 3936 pixels) | 13 MP (4128 x 3096 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chống rung | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 2.2 MP | 5 MP |
Quay phim | 2160p | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | MP3,WAV,WMA,eAAC+,FLAC |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | MP4,WMV,H.264 |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Kết nối tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | – | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | – |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa, Micro chuyên dụng chống ồn | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có | Java MIDP |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2600 | 2600 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 880 | – |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 920 | 17 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 12 | 54 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 14 | 54 |
Thời gian đàm thoại 4G (Giờ) | – | 54 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 7.900.000 | 8.010.000 |
Nhận định | Sony Xperia Z3 Compact thua kém đối thủ Samsung Galaxy A7 về màn hình hiển thị khi máy có kích thước nhỏ và màn hình hiển thị độ phân giải thấp hơn nhưng lại sở hữu một cấu hình mạnh mẽ cung cấp tốc độ xử các tác vụ nhanh chóng. Trong khi chiếc Galaxy A7 có màn hình hiển thị tốt sẽ phù hợp với người dùng thường xuyên xem phim. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều