So sánh điện thoại LG Optimus Vu3 và Sony Xperia E4 E2115

LG Optimus Vu3 và Sony Xperia E4 E2115 phù hợp với người dùng không muốn chi nhiều tiền cho một chiếc smartphone nhưng vẫn đảm bảo quá trình sử dụng được mượt mà.

Điện thoại LG Optimus Vu 3 (F300) Điện thoại Sony Xperia E4 E2115
So sánh giá điện thoại Điện thoại LG Optimus Vu 3 (F300) - 16GBLG Optimus Vu 3 Sony Xperia E4
Loại sim Micro Sim Micro Sim
Số lượng sim 1 sim 2 sim
Hệ điều hành Android v4.2.2 Android OS, v4.4.4
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 900 / 2100
Mạng 4G LTE 900 / 1800 / 2100 / 2600 / 850
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Thanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước 132.1 x 85.6 x 9.4 137 x 74.6 x 10.5
Trọng lượng 144
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ
Kiểu màn hình LCD 16M màu IPS 16M màu
Kích thước màn hình

5.2

5.0
Độ phân giải màn hình 960 x 1280 540 x 960
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Các tính năng khác Cảm ứng điện dung Cảm biến tự động xoay màn hình
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPU Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 Mediatek MT6582
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU 2.26 1.3
GPU Adreno 330 Mali-400MP2
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, Push Mail, IM Email, IM, Push Email
Bộ nhớ trong 16 GB 8 GB
Ram 2 GB 1 GB
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI
Mạng GPRS Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps Up to 107 kbps
Mạng EDGE Class 12 Up to 296 kbps
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 21 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL HSPA 21.1/5.76 Mbps
Trình duyệt web HTML5 HTML
Bluetooth v4.0, A2DP v4.1, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN
Camera chính 13 MP 5 MP (2560 х 1920)
Tính năng camera

Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười

Lấy nét tự động, đèn flash LED

Camera phụ 2.1 MP 2 MP
Quay phim Full HD Full HD
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, FLAC, eAAC+, WMA MP3, eAAC+, WAV, WMA, Flac
Xem phim định dạng MP4, DviX, XviD, H.264, H.263, WMV Xvid, MP4, H.265
Nghe FM Radio
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, Adobe Reader Office, OneDrive, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Office, Adobe Reader Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh
Trò chơi Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java
SO SÁNH DUNG LƯỢNG PIN
Dung lượng pin 2610 2300
Thời gian chờ 2G 775 552
Thời gian chờ 3G 775 548
Thời gian đàm thoại 2G 12.4 12
Thời gian đàm thoại 3G 12.4 12.5
Giá(VNĐ) 3.200.000 2.750.000
Nhận định So sánh thông số kỹ thuật của LG Optimus Vu 3 và Sony Xperia E4 có thể thấy được chiếc smartphone của LG được trang bị cấu hình mạnh mẽ hơn so với đối thủ của mình. Optimus Vu 3 có một màn hình hiển thị độ phân giải HD cùng chip xử lý tốc độ cung cấp trải nghiệm mượt mà hơn hẳn.

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn