So sánh điện thoại Sony Xperia Z3 Compact và LG Optimus G2
Sony Xperia Z3 Compact và LG Optimus G2 là hai chiếc smartphone nắm giữ những ưu điểm riêng phù hợp với nhu cầu sử dụng của những đối tượng người dùng khác nhau
-
So sánh điện thoại Sony Xperia Z3 Compact và LG Optimus G
-
So sánh điện thoại Sony Xperia Z3 Compact và LG Optimus Vu P895
-
So sánh điện thoại Sony Xperia Z2 và LG Optimus Vu
-
So sánh điện thoại LG Optimus Vu3 và Sony Xperia E4 E2115
Điện thoại Sony Xperia Z3 Compact – 16GB | Điện thoại LG Optimus G2 D802 – 16GB | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia Z3 Compact | LG G2 |
Loại sim | Nano Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4.4 | Android v4.2.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | – | LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 127.3 x 64.9 x 8.6 | 138.5 x 70.9 x 8.9 |
Trọng lượng (g) | 129 | 143 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.6 |
5.2 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, con quay hồi chuyển, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm ứng đa điểm |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2.5 | 2.2 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | – |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Class 12 |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 21 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL/ EV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 20.7 MP (5248 х 3936 pixels) | 13 MP |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chống rung | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 2.2 MP | 2.1 MP |
Quay phim | 2160p | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | MP3, WAV, FLAC, eAAC, WMA |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | MP4, DviX, XviD, H.264, H.263, WMV |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Kết nối tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa, Micro chuyên dụng chống ồn | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi, quay số bằng giọng nói |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có | Có |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2600 | 3000 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 880 | 790 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 920 | 900 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 12 | 16 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 14 | 17 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 7.900.000 | 6.468.000 |
Nhận định | Sony Xperia Z3 Compact và LG G2 là hai chiếc smartphone khá cân bằng khi được so sánh cùng nhau. Mỗi chiếc smartphone lại có những ưu điểm của riêng mình, với Xperia Z3 Compact là chip xử lý tốc độ cao, camera chụp hình tốt qua đó phục vụ người dùng thường xuyên chơi game, chạy nhiều ứng dụng hay thích thú với việc chụp hình. Trong khi đó đối thủ LG2 có ưu điểm ở màn hình hiển thị, dung lượng pin lâu dài và một giá bán hợp lý hơn. Vì vậy tùy vào nhu cầu sử dụng mà mỗi người dùng lại có thể tìm cho mình một chiếc smartphone ưng ý nhất |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều